1
1
Hết
1 - 1
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
95' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
95' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 6
-
2 Phạt góc nửa trận 3
-
5 Số lần sút bóng 11
-
2 Sút cầu môn 1
-
77 Tấn công 76
-
14 Tấn công nguy hiểm 47
-
27% TL kiểm soát bóng 73%
-
17 Phạm lỗi 12
-
1 Thẻ vàng 1
-
0 Sút ngoài cầu môn 5
-
3 Cản bóng 5
-
36% TL kiểm soát bóng(HT) 64%
-
189 Chuyền bóng 511
-
48% TL chuyền bóng tnành công 80%
-
2 Việt vị 4
-
40 Đánh đầu 40
-
25 Đánh đầu thành công 15
-
1 Số lần cứu thua 1
-
9 Tắc bóng 11
-
6 Cú rê bóng 12
-
25 Quả ném biên 35
-
9 Tắc bóng thành công 11
-
12 Cắt bóng 9
-
1 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
90+5'
Angus MacDonald
83'
Adama Diakhaby
Isaac Mbenza
83'
Richard Stearman
Joe Mattock
80'
78'
Matty Daly
Juninho Bacuna
Jamie Lindsay
Shaun Macdonald
75'
Kyle Vassell
Freddie Ladapo
70'
Michael Smith
George Hirst
52'
Ben Wiles
ast: Kieran Sadlier
33'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Rotherham United
-
27Blackman J.
-
3Mattock J.21MacDonald A.20Ihiekwe M.19Harding W.
-
17Sadlier K.4MacDonald S.25Crooks M.8Wiles B.
-
10Ladapo F.9Hirst G.
-
22Campbell F.
-
18Mbenza I.7Bacuna J.19Koroma J.
-
14Eiting C.6Hogg J.
-
2Pipa12Stearman R.23Mahamadou-Naby Sarr3Toffolo H.
-
1Hamer B.
Huddersfield Town
Cầu thủ dự bị
-
14Mikel Miller34Daly M.
-
6Wood R.37Olagunju M.
-
24Smith M.17Duhaney D.
-
16Lindsay J.28Brown J.
-
26Barlaser D.44Pereira J.
-
7Vassell K.27Crichlow-Noble R.
-
1Johansson V.11Diakhaby A.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 0.9
-
1.1 Mất bàn 1.6
-
7.9 Bị sút cầu môn 13
-
8 Phạt góc 3.9
-
1.1 Thẻ vàng 1.4
-
14.8 Phạm lỗi 15.4
-
53.6% TL kiểm soát bóng 51.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
7% | 11% | 1~15 | 15% | 13% |
14% | 5% | 16~30 | 11% | 24% |
19% | 16% | 31~45 | 15% | 13% |
17% | 16% | 46~60 | 17% | 8% |
16% | 22% | 61~75 | 20% | 10% |
22% | 22% | 76~90 | 20% | 29% |