0
1
Hết
0 - 1
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 3
-
4 Phạt góc nửa trận 2
-
13 Số lần sút bóng 8
-
1 Sút cầu môn 2
-
133 Tấn công 114
-
71 Tấn công nguy hiểm 41
-
52% TL kiểm soát bóng 48%
-
14 Phạm lỗi 11
-
1 Thẻ vàng 2
-
4 Sút ngoài cầu môn 4
-
8 Cản bóng 2
-
51% TL kiểm soát bóng(HT) 49%
-
384 Chuyền bóng 379
-
63% TL chuyền bóng tnành công 64%
-
0 Việt vị 3
-
82 Đánh đầu 83
-
41 Đánh đầu thành công 42
-
1 Số lần cứu thua 1
-
13 Tắc bóng 11
-
1 Cú rê bóng 7
-
29 Quả ném biên 35
-
13 Tắc bóng thành công 11
-
9 Cắt bóng 9
-
0 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
82'
Matt Smith
Mason Bennett
Matty Crooks
Jamie Lindsay
76'
76'
Murray Wallace
74'
Murray Wallace
Scott Malone
74'
Shaun Williams
Mahlon Romeo
Ben Wiles
Kieran Sadlier
66'
George Hirst
Freddie Ladapo
65'
64'
Scott Malone
50'
Jed Wallace
ast: Mason Bennett
Michael Ihiekwe
25'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Rotherham United
-
27Blackman J.
-
3Mattock J.21MacDonald A.20Ihiekwe M.19Harding W.
-
17Sadlier K.16Lindsay J.4MacDonald S.11Ogbene C.
-
24Smith M.10Ladapo F.
-
7Wallace J.9Bradshaw T.20Bennett M.
-
12Romeo M.18Leonard R.19Woods R.14Malone S.
-
4Hutchinson S.15Pearce A.5Cooper J.
-
33Bialkowski B.
Millwall
Cầu thủ dự bị
-
8Wiles B.11Ferguson S.
-
25Crooks M.21Mahoney C.
-
1Johansson V.23Bodvarsson J.
-
9Hirst G.6Williams S.
-
7Vassell K.3Wallace M.
-
6Wood R.41Joe Wright
-
14Mikel Miller10Smith M.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 1.6
-
1.1 Mất bàn 1
-
7.9 Bị sút cầu môn 10.8
-
7.6 Phạt góc 6.8
-
1.1 Thẻ vàng 1.1
-
14.8 Phạm lỗi 11.2
-
53.3% TL kiểm soát bóng 50.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
7% | 11% | 1~15 | 5% | 16% |
14% | 5% | 16~30 | 20% | 8% |
19% | 16% | 31~45 | 17% | 10% |
19% | 16% | 46~60 | 8% | 29% |
16% | 22% | 61~75 | 25% | 13% |
22% | 22% | 76~90 | 22% | 21% |