0
1
Hết
0 - 1
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 4
-
2 Phạt góc nửa trận 2
-
10 Số lần sút bóng 12
-
4 Sút cầu môn 2
-
86 Tấn công 108
-
25 Tấn công nguy hiểm 57
-
46% TL kiểm soát bóng 54%
-
12 Phạm lỗi 19
-
1 Thẻ vàng 1
-
4 Sút ngoài cầu môn 4
-
2 Cản bóng 6
-
48% TL kiểm soát bóng(HT) 52%
-
220 Chuyền bóng 250
-
37% TL chuyền bóng tnành công 49%
-
5 Việt vị 2
-
92 Đánh đầu 92
-
40 Đánh đầu thành công 52
-
1 Số lần cứu thua 4
-
9 Tắc bóng 13
-
4 Cú rê bóng 5
-
15 Quả ném biên 40
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
9 Tắc bóng thành công 13
-
7 Cắt bóng 8
-
0 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
90+1'
Michael Ihiekwe
ast: Joe Mattock
Josh Parker
Scott Connor Kashket
87'
83'
Kyle Vassell
Freddie Ladapo
Jason McCarthy
Alex Pattison
82'
72'
Wes Harding
Nicholas Freeman
Matthew James Bloomfield
72'
67'
Ben Wiles
Kieran Sadlier
52'
Michael Smith
Matty Crooks
Matthew James Bloomfield
22'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Wycombe Wanderers
-
1Allsop R.
-
3Jacobson J.21Charles D.5Stewart A.2Grimmer J.
-
8Pattison A.10Bloomfield M.
-
23Onyedinma F.17Horgan D.7Wheeler D.
-
11Kashket S.
-
10Ladapo F.
-
25Crooks M.
-
11Ogbene C.4MacDonald S.16Lindsay J.17Sadlier K.
-
19Harding W.20Ihiekwe M.15Robertson C.3Mattock J.
-
27Blackman J.
Rotherham United
Cầu thủ dự bị
-
27Parker J.21MacDonald A.
-
25Samuel A.14Mikel Miller
-
16Phillips G.8Wiles B.
-
22Freeman N.2Jones B.
-
26McCarthy J.1Johansson V.
-
31Stockdale D.7Vassell K.
-
6Tafazolli R.24Smith M.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 1.6
-
1.6 Mất bàn 1.1
-
12.6 Bị sút cầu môn 7.3
-
4 Phạt góc 7.9
-
1.5 Thẻ vàng 1.2
-
15.2 Phạm lỗi 14.6
-
38.2% TL kiểm soát bóng 52.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 13% | 1~15 | 7% | 11% |
17% | 9% | 16~30 | 14% | 5% |
14% | 17% | 31~45 | 19% | 16% |
14% | 15% | 46~60 | 19% | 16% |
19% | 17% | 61~75 | 16% | 22% |
17% | 26% | 76~90 | 22% | 22% |