4
3
Hết
4 - 3
(2 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
12' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
57' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
60' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
76' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
94' | 4-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
11' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
16' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
57' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
75' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
85' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
92' | 4-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
10' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
75' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
12' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
57' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
60' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
76' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
94' | 4-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
10' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
16' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
53' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
60' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
75' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
92' | 4-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
57' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
75' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
0 Phạt góc 6
-
0 Phạt góc nửa trận 3
-
10 Số lần sút bóng 15
-
5 Sút cầu môn 8
-
107 Tấn công 123
-
37 Tấn công nguy hiểm 62
-
42% TL kiểm soát bóng 58%
-
15 Phạm lỗi 8
-
2 Thẻ vàng 0
-
1 Sút ngoài cầu môn 4
-
4 Cản bóng 3
-
43% TL kiểm soát bóng(HT) 57%
-
355 Chuyền bóng 477
-
69% TL chuyền bóng tnành công 76%
-
0 Việt vị 1
-
33 Đánh đầu 33
-
10 Đánh đầu thành công 23
-
3 Số lần cứu thua 0
-
21 Tắc bóng 21
-
6 Cú rê bóng 4
-
31 Quả ném biên 41
-
21 Tắc bóng thành công 21
-
13 Cắt bóng 18
-
3 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
Joe Edwards
ast: Panutche Camara
90+1'
86'
James Jones
Jorge Grant
Ben Reeves
Adam Lewis
81'
Klaidi Lolos
Ryan Hardie
81'
Conor Grant
ast: Panutche Camara
77'
Luke Jephcott
Niall Ennis
67'
Samuel John Woods
Jerome Opoku
67'
Joe Edwards
63'
62'
Jorge Grant
59'
Jorge Grant
Panutche Camara
Tyrese Fornah
46'
Tyrese Fornah
27'
22'
Conor McGrandles
ast: Tayo Edun
Danny Mayor
ast: Tyrese Fornah
13'
Kelland Watts
3'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Plymouth Argyle
-
1Cooper M.
-
2Watts K.24Opoku J.4Aimson W.
-
22Lewis A.10Mayor D.18Fornah T.15Grant C.8Edwards J.
-
9Hardie R.21Ennis N.
-
11Scully A.9Hopper T.27Rogers M.
-
20Johnson B.102Grant J.18McGrandles C.
-
2Poole R.4Montsma L.5Jackson A.7Edun T.
-
1Palmer A.
Lincoln City
Cầu thủ dự bị
-
17Moore B.14Archibald T.
-
31Jephcott L.6Sanders M. H.
-
28Camara P.15Bramall C.
-
25Woods S.22Eyoma T.
-
14Reeves B.8Jones J.
-
23McCormick L.30Roughan S.
-
19Lolos K.31Sam Long
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 1.4
-
1.1 Mất bàn 0.9
-
14.3 Bị sút cầu môn 12.6
-
5.2 Phạt góc 5
-
1.8 Thẻ vàng 2
-
9.9 Phạm lỗi 12.1
-
48.8% TL kiểm soát bóng 54.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 20% | 1~15 | 19% | 9% |
14% | 12% | 16~30 | 9% | 11% |
18% | 7% | 31~45 | 14% | 7% |
14% | 15% | 46~60 | 26% | 28% |
18% | 10% | 61~75 | 12% | 21% |
18% | 32% | 76~90 | 17% | 21% |