2
3
Hết
2 - 3
(1 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
67' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
74' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
95' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
63' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
73' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
67' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
74' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
67' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
74' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
95' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
63' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
73' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
66' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
74' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 2
-
4 Phạt góc nửa trận 2
-
16 Số lần sút bóng 11
-
3 Sút cầu môn 4
-
95 Tấn công 89
-
46 Tấn công nguy hiểm 36
-
52% TL kiểm soát bóng 48%
-
18 Phạm lỗi 14
-
1 Thẻ vàng 3
-
8 Sút ngoài cầu môn 3
-
5 Cản bóng 4
-
53% TL kiểm soát bóng(HT) 47%
-
324 Chuyền bóng 314
-
65% TL chuyền bóng tnành công 66%
-
2 Việt vị 1
-
50 Đánh đầu 50
-
25 Đánh đầu thành công 25
-
1 Số lần cứu thua 0
-
12 Tắc bóng 13
-
3 Cú rê bóng 4
-
33 Quả ném biên 23
-
0 Sút trúng cột dọc 1
-
12 Tắc bóng thành công 13
-
10 Cắt bóng 20
-
1 Kiến tạo 2
- More
Tình hình chính
89'
Cheye Alexander
Jack Rudoni
Zach Clough
Chris Merrie
86'
81'
Ethan Chislett
Thelo Aasgaard
William Keane
77'
77'
Paul Osew
Ryan James Longman
77'
Alex Woodyard
Callum Reilly
76'
Joe Pigott
Chris Merrie
71'
Jamie Proctor
68'
68'
Jack Rudoni
Viv Solomon Otabor
Danny Gardner
61'
59'
Will Nightingale
Curtis Tilt
ast: Danny Gardner
45+1'
30'
Joe Pigott
ast: Will Nightingale
22'
Jack Rudoni
ast: Nesta Guinness-Walker
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Wigan Athletic
-
1Jones J.
-
3Pearce T.4Tilt C.14Wootton S.2Darikwa T.
-
15Gardner D.23Merrie C.12Ojo F.9Lang C.
-
16Proctor J.10Keane W.
-
39Pigott J.
-
12Rudoni J.11Chislett E.29Longman R.
-
24Dobson G.33Reilly C.
-
2O''Neil L.27Johnson D.5Nightingale W.18Guinness-Walker N.
-
1Walker S.
AFC Wimbledon
Cầu thủ dự bị
-
24Perry A.16Oksanen J.
-
5Johnston G.22Heneghan B.
-
7Clough Z.4Woodyard A.
-
25Evans O.37Osew P.
-
30Thelo Aasgaard13Nik Tzanev
-
6Whelan C.7Alexander C.
-
17Solomon-Otabor V.17Assal A.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 0.5
-
2.2 Mất bàn 2.1
-
14.6 Bị sút cầu môn 11.1
-
5.2 Phạt góc 5.4
-
1.3 Thẻ vàng 1.3
-
11.5 Phạm lỗi 11.8
-
48.6% TL kiểm soát bóng 42.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 18% | 1~15 | 17% | 9% |
12% | 12% | 16~30 | 13% | 5% |
10% | 21% | 31~45 | 24% | 19% |
16% | 30% | 46~60 | 13% | 21% |
23% | 9% | 61~75 | 10% | 19% |
23% | 9% | 76~90 | 20% | 25% |