1
3
Hết
1 - 3
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
37' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
53' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
58' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
52' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
38' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
53' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
60' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
95' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
54' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
60' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
95' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 3
-
1 Phạt góc nửa trận 3
-
12 Số lần sút bóng 15
-
1 Sút cầu môn 7
-
104 Tấn công 80
-
54 Tấn công nguy hiểm 39
-
62% TL kiểm soát bóng 38%
-
20 Phạm lỗi 17
-
4 Thẻ vàng 2
-
6 Sút ngoài cầu môn 2
-
5 Cản bóng 6
-
54% TL kiểm soát bóng(HT) 46%
-
453 Chuyền bóng 280
-
79% TL chuyền bóng tnành công 66%
-
1 Việt vị 1
-
44 Đánh đầu 44
-
27 Đánh đầu thành công 17
-
4 Số lần cứu thua 0
-
16 Tắc bóng 17
-
9 Cú rê bóng 1
-
26 Quả ném biên 16
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
16 Tắc bóng thành công 17
-
5 Cắt bóng 7
-
1 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
90+4'
Harvey White
Michael Jacobs
87'
Tom Naylor
87'
George Byers
John Marquis
Ben Watson
81'
Matthew Smith
Andrew Shinnie
77'
Chukwuemeka Aneke
Ronnie Schwartz Nielsen
61'
61'
Andy Cannon
55'
Tom Naylor
ast: Marcus Anthony Myers-Harness
Ian Maatsen
54'
53'
Marcus Anthony Myers-Harness
Ryan Williams
Jayden Stockley
ast: Andrew Shinnie
52'
Liam Millar
Albie Morgan
46'
Ben Watson
Darren Pratley
46'
39'
Michael Jacobs
Darren Pratley
33'
Adedeji Oshilaja
18'
2'
Ellis Harrison
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Charlton Athletic
-
13Amos B.
-
22Maatsen I.4Oshilaja A.2Gunter C.16Matthews A.
-
12Shinnie A.15Pratley D.8Forster-Caskey J.
-
19Morgan A.
-
29Schwartz R.9Stockley J.
-
9Marquis J.10Harrison E.
-
7Williams R.4Naylor T.14Cannon A.24Jacobs M.
-
2Johnson C.13Bolton J.20Raggett S.21Daniels C.
-
1MacGillivray C.
Portsmouth
Cầu thủ dự bị
-
6Pearce J.11Curtis R.
-
18Smith M.3Brown L.
-
10Aneke Ch.19Harness M.
-
27Millar L.16Byers G.
-
30Maynard-Brewer A.22Ward L.
-
26Watson B.37Mnoga H.
-
3Purrington B.23White H.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 1.4
-
1.8 Mất bàn 1.2
-
11.1 Bị sút cầu môn 11.2
-
5.4 Phạt góc 4.1
-
2 Thẻ vàng 1.9
-
15.3 Phạm lỗi 11.8
-
50.4% TL kiểm soát bóng 46.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
6% | 13% | 1~15 | 12% | 9% |
19% | 6% | 16~30 | 6% | 6% |
19% | 27% | 31~45 | 19% | 18% |
6% | 10% | 46~60 | 14% | 27% |
17% | 17% | 61~75 | 14% | 13% |
30% | 24% | 76~90 | 31% | 25% |