1
1
Hết
1 - 1
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
34' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
58' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
40' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
56' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
38' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
58' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
58' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 3
-
4 Phạt góc nửa trận 2
-
15 Số lần sút bóng 12
-
7 Sút cầu môn 4
-
107 Tấn công 120
-
69 Tấn công nguy hiểm 69
-
48% TL kiểm soát bóng 52%
-
15 Phạm lỗi 11
-
3 Thẻ vàng 3
-
4 Sút ngoài cầu môn 3
-
4 Cản bóng 5
-
41% TL kiểm soát bóng(HT) 59%
-
357 Chuyền bóng 381
-
54% TL chuyền bóng tnành công 63%
-
0 Việt vị 1
-
100 Đánh đầu 100
-
40 Đánh đầu thành công 60
-
3 Số lần cứu thua 5
-
9 Tắc bóng 10
-
3 Cú rê bóng 9
-
33 Quả ném biên 38
-
9 Tắc bóng thành công 10
-
13 Cắt bóng 10
- More
Tình hình chính
90'
Luke Varney
90'
Luke Varney
Steven Lawless
Daniel Udoh
90'
Ethan Ebanks-Landell
88'
86'
Kieran OHara
Marc Pugh
Scott High
80'
Joshua Daniels
76'
Joshua Daniels
Jan Zamburek
72'
Daniel Udoh
65'
59'
Kane Hemmings
Brad Walker
Marlon Fossey
52'
24'
Ryan Edwards
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Shrewsbury Town
-
1Burgoyne H.
-
15Daniels C.2Pierre A.24Ebanks-Landell E.5Williams R.18Fossey M.
-
13Zamburek J.8Norburn O.25High S.
-
35Cummings J.23Udoh D.
-
10Akins L.9Hemmings K.18Vernam C.
-
4Edwards R.7Quinn S.11Lawless S.
-
23Eardley N.2Brayford J.37Hughes S.3Daniel C.
-
1Kieran O'Hara
Burton Albion FC
Cầu thủ dự bị
-
19Barnett R.28Teddy Sharman-Lowe
-
20Tracey S.25Gilligan C.
-
16Walker B.14Varney L.
-
22Daniels J.12Fox B.
-
27Pugh M.38Ennis N.
-
30Caton C.21O''Toole J. J.
-
21Cameron Gregory8Powell J.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1.3
-
1.4 Mất bàn 2.2
-
10.2 Bị sút cầu môn 11
-
4.3 Phạt góc 4.8
-
2 Thẻ vàng 1.8
-
12.6 Phạm lỗi 15.1
-
58% TL kiểm soát bóng 54.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 18% | 1~15 | 11% | 19% |
10% | 18% | 16~30 | 11% | 16% |
10% | 16% | 31~45 | 11% | 16% |
23% | 13% | 46~60 | 29% | 11% |
17% | 8% | 61~75 | 11% | 14% |
28% | 24% | 76~90 | 25% | 21% |