6
1
Hết
6 - 1
(4 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
09' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
11' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
16' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
26' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 4-1 | - - - | - - - | |||||
46' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
68' | 5-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 6-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
07' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
16' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
27' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
47' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
69' | 5-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 6-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
27' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
47' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
69' | 5-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 6-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
09' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
11' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
14' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
26' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 4-1 | - - - | - - - | |||||
47' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
68' | 5-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 6-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
09' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
16' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
27' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 4-1 | - - - | - - - | |||||
47' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
69' | 5-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 6-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
27' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
48' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
69' | 5-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 6-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
12 Phạt góc 8
-
4 Phạt góc nửa trận 2
-
23 Số lần sút bóng 13
-
11 Sút cầu môn 5
-
116 Tấn công 85
-
44 Tấn công nguy hiểm 49
-
54% TL kiểm soát bóng 46%
-
11 Phạm lỗi 15
-
2 Thẻ vàng 1
-
4 Sút ngoài cầu môn 4
-
8 Cản bóng 4
-
57% TL kiểm soát bóng(HT) 43%
-
350 Chuyền bóng 304
-
64% TL chuyền bóng tnành công 54%
-
5 Việt vị 1
-
45 Đánh đầu 45
-
22 Đánh đầu thành công 23
-
3 Số lần cứu thua 5
-
12 Tắc bóng 13
-
7 Cú rê bóng 4
-
20 Quả ném biên 24
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
12 Tắc bóng thành công 13
-
9 Cắt bóng 7
-
4 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
Tom Scully
Sean Mcconville
73'
Dion Charles
ast: Paul Smyth
70'
Paul Smyth
Joe Pritchard
64'
64'
Cian Harries
Sam Nicholson
63'
Cameron Hargreaves
Zain Westbrooke
63'
David Tutonda
Luke Leahy
61'
George Williams
Colby Bishop
49'
Cameron Burgess
Michael Nottingham
46'
Harvey Rodgers
Tariq Uwakwe
46'
46'
Jonah Ananias Paul Ayunga
Erhun Oztumer
46'
James Daly
Brandon Hanlan
Sean Mcconville
44'
Jonathan Russell
Matt Butcher
38'
Colby Bishop
ast: Sean Mcconville
28'
Dion Charles
ast: Nathan Baxter
17'
Dion Charles
ast: Seamus Conneely
12'
11'
Sam Nicholson
Joe Pritchard
8'
Joe Pritchard
7'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Accrington Stanley
-
1Baxter N.
-
2Nottingham M.3Hughes M.16Barclay B.
-
14Uwakwe T.11McConville S.28Conneely S.6Butcher M.10Pritchard J.
-
192Bishop C.323Charles D.
-
9Hanlan B.11Nicholson S.
-
41Oztumer E.
-
4Josh Grant8Westbrooke Z.14McCormick L.
-
43Williams G.5Ehmer M.15Kilgour A.3Leahy L.
-
13Day J.
Bristol Rovers
Cầu thủ dự bị
-
4Burgess C.25Harries C.
-
20Tom Scully26Baldwin J.
-
8Russell J.17Daly J.
-
18Rodgers H.20Hargreaves C.
-
40Savin T.21Ayunga J.
-
25Fenlon R.1van Stappershoef J.
-
7Smyth P.24Tutonda D.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 1
-
1.6 Mất bàn 1.5
-
14.3 Bị sút cầu môn 15.8
-
6.4 Phạt góc 4.6
-
1.6 Thẻ vàng 1.3
-
13 Phạm lỗi 10.8
-
50% TL kiểm soát bóng 47.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 9% | 1~15 | 6% | 10% |
18% | 25% | 16~30 | 8% | 15% |
12% | 9% | 31~45 | 12% | 28% |
30% | 21% | 46~60 | 21% | 15% |
12% | 9% | 61~75 | 12% | 10% |
16% | 25% | 76~90 | 31% | 15% |