1
2
Hết
1 - 2
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
55' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
56' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 5
-
2 Phạt góc nửa trận 3
-
8 Số lần sút bóng 9
-
3 Sút cầu môn 5
-
116 Tấn công 85
-
60 Tấn công nguy hiểm 35
-
61% TL kiểm soát bóng 39%
-
17 Phạm lỗi 13
-
3 Thẻ vàng 2
-
1 Thẻ đỏ 0
-
2 Sút ngoài cầu môn 3
-
3 Cản bóng 1
-
42% TL kiểm soát bóng(HT) 58%
-
498 Chuyền bóng 320
-
78% TL chuyền bóng tnành công 76%
-
0 Việt vị 2
-
30 Đánh đầu 30
-
17 Đánh đầu thành công 13
-
3 Số lần cứu thua 2
-
21 Tắc bóng 12
-
4 Cú rê bóng 5
-
19 Quả ném biên 27
-
21 Tắc bóng thành công 12
-
6 Cắt bóng 12
-
0 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
90+7'
David Tutonda
90+4'
Sam Nicholson
89'
Cameron Hargreaves
James Daly
Liam Bridcutt
87'
84'
Edward Upson
Zain Westbrooke
Adam Jackson
83'
83'
Sam Nicholson
Brandon Hanlan
Theodore Archibald
Conor McGrandles
75'
Anthony Scully
Tom Hopper
68'
Remy Howarth
Timothy Eyoma
63'
Adam Jackson
61'
58'
Brandon Hanlan
48'
James Daly
ast: Josh Hare
Jack Baldwin
46'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Lincoln City
-
1Palmer A.
-
7Edun T.5Jackson A.4Montsma L.22Eyoma T.
-
18McGrandles C.23Bridcutt L.8Jones J.
-
10Grant J.9Hopper T.26Anderson H.
-
17Daly J.9Hanlan B.
-
22Hare J.8Westbrooke Z.14McCormick L.4Josh Grant24Tutonda D.
-
25Harries C.26Baldwin J.5Ehmer M.
-
32Jaakkola A.
Bristol Rovers
Cầu thủ dự bị
-
11Scully A.1van Stappershoef J.
-
30Roughan S.28Walker Z.
-
17Howarth R.15Kilgour A.
-
21Soule J.20Hargreaves C.
-
16Walsh J.3Leahy L.
-
31Sam Long11Nicholson S.
-
14Archibald T.6Upson E.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.3 Ghi bàn 1.5
-
1.5 Mất bàn 1.4
-
13.6 Bị sút cầu môn 12.4
-
5.1 Phạt góc 3.9
-
1.6 Thẻ vàng 2
-
14.3 Phạm lỗi 12.6
-
44.6% TL kiểm soát bóng 47.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 9% | 1~15 | 6% | 9% |
7% | 11% | 16~30 | 8% | 15% |
15% | 7% | 31~45 | 12% | 27% |
28% | 26% | 46~60 | 20% | 15% |
12% | 21% | 61~75 | 14% | 11% |
17% | 23% | 76~90 | 31% | 15% |