1
1
Hết
1 - 1
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 3
-
2 Phạt góc nửa trận 2
-
9 Số lần sút bóng 9
-
4 Sút cầu môn 1
-
106 Tấn công 99
-
41 Tấn công nguy hiểm 40
-
56% TL kiểm soát bóng 44%
-
17 Phạm lỗi 16
-
2 Thẻ vàng 1
-
4 Sút ngoài cầu môn 3
-
1 Cản bóng 5
-
46% TL kiểm soát bóng(HT) 54%
-
424 Chuyền bóng 337
-
55% TL chuyền bóng tnành công 52%
-
85 Đánh đầu 85
-
47 Đánh đầu thành công 38
-
0 Số lần cứu thua 3
-
12 Tắc bóng 9
-
3 Cú rê bóng 2
-
25 Quả ném biên 39
-
12 Tắc bóng thành công 9
-
11 Cắt bóng 16
-
1 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
90+3'
Jordan Graham
85'
John Akinde
Dominic Samuel
Scott High
Ryan Barnett
81'
77'
Trae Coyle
Thomas James OConnor
Oliver Norburn
75'
73'
Declan Drysdale
Aaron Pierre
56'
46'
Declan Drysdale
Jacob Mellis
Joshua Daniels
Shaun Whalley
40'
Brad Walker
ast: Shaun Whalley
12'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Shrewsbury Town
-
1Burgoyne H.
-
3Golbourne S.2Pierre A.24Ebanks-Landell E.18Fossey M.
-
8Norburn O.16Walker B.10Vela J.
-
7Whalley S.11Clarke L.19Barnett R.
-
9Samuel D.19Oliver V.10Graham J.
-
18Mellis J.17Eccles J.24O''Connor T.
-
2Ryan Jackson5Tucker J.6Medley Z.3Ogilvie C.
-
1Bonham J.
Gillingham
Cầu thủ dự bị
-
22Daniels J.26Maghoma C.
-
30Caton C.16MacDonald A.
-
20Tracey S.35Drysdale D.
-
35Cummings J.15Akinde J.
-
25High S.12Walsh J.
-
21Cameron Gregory14McKenzie R.
-
17Love D.11Coyle T.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 1.2
-
1.5 Mất bàn 1.2
-
11.6 Bị sút cầu môn 13.4
-
4.6 Phạt góc 3.6
-
2.5 Thẻ vàng 1.6
-
16.9 Phạm lỗi 13.5
-
49.8% TL kiểm soát bóng 38.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 17% | 1~15 | 20% | 18% |
10% | 20% | 16~30 | 32% | 14% |
10% | 17% | 31~45 | 0% | 14% |
21% | 14% | 46~60 | 16% | 14% |
18% | 8% | 61~75 | 12% | 10% |
28% | 22% | 76~90 | 20% | 27% |