1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 7
-
4 Phạt góc nửa trận 1
-
9 Số lần sút bóng 12
-
2 Sút cầu môn 6
-
97 Tấn công 95
-
61 Tấn công nguy hiểm 41
-
50% TL kiểm soát bóng 50%
-
18 Phạm lỗi 10
-
3 Thẻ vàng 0
-
5 Sút ngoài cầu môn 4
-
2 Cản bóng 2
-
54% TL kiểm soát bóng(HT) 46%
-
373 Chuyền bóng 398
-
85% TL chuyền bóng tnành công 80%
-
38 Đánh đầu 38
-
19 Đánh đầu thành công 19
-
5 Số lần cứu thua 1
-
19 Tắc bóng 11
-
4 Cú rê bóng 10
-
18 Quả ném biên 30
-
0 Sút trúng cột dọc 1
-
19 Tắc bóng thành công 11
-
8 Cắt bóng 12
- More
Tình hình chính
Conor McLaughlin
Lynden Gooch
90+3'
86'
Ricky Jade-Jones
Sammie Szmodics
Lynden Gooch
84'
Grant Leadbitter
81'
71'
Joe Ward
Ryan Broom
Danny Graham
Charlie Wyke
71'
Aiden O Brien
62'
Aiden O Brien
Chris Maguire
39'
Josh Scowen
6'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Sunderland
-
1Burge L.
-
3Flanagan T.5Wright B.4Willis J.
-
33Hume D.23Leadbitter G.14Scowen J.13O''Nien L.
-
11Gooch L.9Wyke Ch.7Maguire C.
-
10Dembele S.9Clarke-Harris J.
-
15Szmodics S.
-
11Broom R.8Taylor J.14Reed L.3Butler D.
-
4Thompson N.5Beevers M.6Kent F.
-
1Pym C.
Peterborough United
Cầu thủ dự bị
-
19Xhemajli A.13Daniel Gyollai
-
20Matthews R.17Ricky Jade-Jones
-
2McLaughlin C.12Brown R.
-
18Graham D.24Mason N.
-
21Diamond J.23Ward J.
-
10O''Brien A.22Hamilton E.
-
22Grigg W.7Eisa M.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 1.6
-
0.9 Mất bàn 1.5
-
7.1 Bị sút cầu môn 8.9
-
7.1 Phạt góc 5.4
-
1.4 Thẻ vàng 1.5
-
13 Phạm lỗi 12.5
-
58.8% TL kiểm soát bóng 54.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
20% | 8% | 1~15 | 10% | 12% |
12% | 17% | 16~30 | 13% | 9% |
24% | 23% | 31~45 | 20% | 13% |
18% | 19% | 46~60 | 13% | 10% |
16% | 14% | 61~75 | 23% | 16% |
10% | 17% | 76~90 | 20% | 36% |