0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 12
-
2 Phạt góc nửa trận 3
-
14 Số lần sút bóng 23
-
3 Sút cầu môn 5
-
58 Tấn công 69
-
43 Tấn công nguy hiểm 71
-
45% TL kiểm soát bóng 55%
-
6 Phạm lỗi 8
-
1 Thẻ vàng 2
-
7 Sút ngoài cầu môn 9
-
4 Cản bóng 9
-
52% TL kiểm soát bóng(HT) 48%
-
377 Chuyền bóng 424
-
71% TL chuyền bóng tnành công 73%
-
1 Việt vị 0
-
35 Đánh đầu 35
-
18 Đánh đầu thành công 17
-
4 Số lần cứu thua 1
-
24 Tắc bóng 21
-
3 Cú rê bóng 5
-
21 Quả ném biên 40
-
24 Tắc bóng thành công 21
-
6 Cắt bóng 4
- More
Tình hình chính
Paul McShane
86'
Jimmy McNulty
Eoghan O Connell
80'
79'
Ellis Harrison
Ronan Curtis
Stephen Dooley
Alex Newby
70'
66'
Michael Jacobs
Andy Cannon
51'
Tom Naylor
43'
Lee Brown
Matt Done
Stephen Humphrys
38'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Rochdale
-
1Bazunu G.
-
13Keohane J.5McShane P.6O''Connell E.2McLaughlin R.
-
8Morley A.20Ryan J.21Lund M.
-
14Rathbone O.
-
9Humphrys S.10Newby A.
-
9Marquis J.
-
19Harness M.14Cannon A.11Curtis R.
-
4Naylor T.17Morris B.
-
2Johnson C.6Whatmough J.20Raggett S.3Brown L.
-
1MacGillivray C.
Portsmouth
Cầu thủ dự bị
-
12Lynch J.10Harrison E.
-
7Dooley S.23Pring C.
-
22Baah K.7Williams R.
-
16Done M.24Jacobs M.
-
17Tavares F.41Turnbull D.
-
24Brierley E.5Downing P.
-
4McNulty J.8Close B.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 1.2
-
1.8 Mất bàn 1.5
-
17.6 Bị sút cầu môn 12.3
-
2.9 Phạt góc 6.2
-
1.7 Thẻ vàng 1.8
-
11.3 Phạm lỗi 12.5
-
47.1% TL kiểm soát bóng 48.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 10% | 1~15 | 12% | 9% |
11% | 17% | 16~30 | 6% | 6% |
6% | 8% | 31~45 | 19% | 18% |
20% | 23% | 46~60 | 14% | 27% |
23% | 17% | 61~75 | 14% | 13% |
27% | 21% | 76~90 | 31% | 25% |