1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
80' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
80' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 1
-
5 Phạt góc nửa trận 1
-
12 Số lần sút bóng 9
-
4 Sút cầu môn 3
-
97 Tấn công 90
-
35 Tấn công nguy hiểm 35
-
53% TL kiểm soát bóng 47%
-
24 Phạm lỗi 9
-
5 Thẻ vàng 1
-
4 Sút ngoài cầu môn 4
-
4 Cản bóng 2
-
52% TL kiểm soát bóng(HT) 48%
-
426 Chuyền bóng 383
-
73% TL chuyền bóng tnành công 73%
-
3 Việt vị 0
-
36 Đánh đầu 36
-
20 Đánh đầu thành công 16
-
2 Số lần cứu thua 3
-
17 Tắc bóng 17
-
3 Cú rê bóng 4
-
23 Quả ném biên 15
-
17 Tắc bóng thành công 17
-
2 Cắt bóng 6
-
1 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
Mallik Wilks
90'
87'
Offrande Zanzala
Luke Murphy
84'
Josh Lundstram
Owen Dale
Thomas Mayer
83'
Mallik Wilks
ast: Thomas Mayer
81'
77'
Callum Ainley
Oli Finney
Callum Elder
72'
70'
Harry Pickering
Richard Smallwood
67'
Thomas Mayer
Keane Lewis-Potter
64'
James Scott
Josh Magennis
64'
Jordy de Wijs
55'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Hull City
-
13Ingram M.
-
26Elder C.4de Wijs J.5Burke R.12Emmanuel J.
-
6Smallwood R.10Honeyman G.33Docherty G.
-
19Lewis-Potter K.27Magennis J.7Wilks M.
-
19Dale O.12Mandron M.10Kirk C.
-
28Murphy L.4Wintle R.14Oli Finney
-
2Ng P.29Beckles O.17Offord L.3Pickering H.
-
1Jaaskelainen W.
Crewe Alexandra
Cầu thủ dự bị
-
22Mayer T.16Lancashire O.
-
11Scott J.23Johnson T.
-
1George Long11Ainley C.
-
15Jones A.20Lundstram J.
-
8Batty D.13Richards D.
-
34Jones C.22Sass-Davies B.
-
2Coyle L.15Zanzala O.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.7 Ghi bàn 1.4
-
2.2 Mất bàn 1.4
-
12.6 Bị sút cầu môn 11.4
-
4.5 Phạt góc 6
-
1.4 Thẻ vàng 0.6
-
17.6 Phạm lỗi 7.3
-
44.8% TL kiểm soát bóng 56.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 5% | 1~15 | 21% | 8% |
17% | 16% | 16~30 | 12% | 10% |
10% | 27% | 31~45 | 15% | 17% |
14% | 22% | 46~60 | 18% | 26% |
21% | 22% | 61~75 | 9% | 12% |
17% | 2% | 76~90 | 21% | 24% |