1
0
Hết
1 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 7
-
1 Phạt góc nửa trận 3
-
5 Số lần sút bóng 19
-
3 Sút cầu môn 4
-
78 Tấn công 103
-
32 Tấn công nguy hiểm 63
-
37% TL kiểm soát bóng 63%
-
9 Phạm lỗi 10
-
1 Thẻ vàng 3
-
0 Sút ngoài cầu môn 9
-
2 Cản bóng 6
-
36% TL kiểm soát bóng(HT) 64%
-
329 Chuyền bóng 565
-
73% TL chuyền bóng tnành công 83%
-
1 Việt vị 0
-
34 Đánh đầu 34
-
11 Đánh đầu thành công 23
-
4 Số lần cứu thua 2
-
12 Tắc bóng 12
-
4 Cú rê bóng 4
-
29 Quả ném biên 29
-
12 Tắc bóng thành công 12
-
3 Cắt bóng 6
-
1 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
89'
Beryly Lubala
Keshi Anderson
Scott Wootton
77'
76'
Daniel Kemp
Sullay KaiKai
71'
Jordan Williams
Demetri Mitchell
Byron Moore
George Cooper
71'
59'
Marvin Ekpiteta
52'
Oliver Turton
Dominic Telford
Luke Jephcott
48'
Panutche Camara
Conor Grant
38'
11'
Michael Nottingham
Luke Jephcott
ast: Will Aimson
3'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Plymouth Argyle
-
1Cooper M.
-
2Watts K.5Wootton S.4Aimson W.
-
32Cooper G.15Grant C.16MacLeod L.10Mayor D.8Edwards J.
-
7Nouble F.31Jephcott L.
-
22Hamilton C.9Yates J.10Kaikai S.
-
18Ward G.6Robson E.8Anderson K.
-
20Turton O.21Ekpiteta M.12Nottingham M.15Mitchell D.
-
1Maxwell Ch.
Blackpool
Cầu thủ dự bị
-
27Law R.14Madine G.
-
26Jack Ruddy13Jack Sims
-
6Canavan N.4Thorniley J.
-
19Lolos K.19Kemp D.
-
17Moore B.30Lubala B.
-
28Camara P.17Virtue-Thick M.
-
11Telford D.5Williams J.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 1.3
-
1.1 Mất bàn 1.8
-
11.9 Bị sút cầu môn 11.7
-
5.6 Phạt góc 6.4
-
1 Thẻ vàng 1.6
-
8.5 Phạm lỗi 14
-
54.8% TL kiểm soát bóng 51.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 20% | 1~15 | 11% | 18% |
15% | 12% | 16~30 | 14% | 10% |
17% | 7% | 31~45 | 14% | 10% |
15% | 15% | 46~60 | 25% | 21% |
19% | 10% | 61~75 | 11% | 10% |
19% | 30% | 76~90 | 22% | 28% |