2
0
Hết
2 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
79' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 6
-
2 Phạt góc nửa trận 5
-
14 Số lần sút bóng 10
-
7 Sút cầu môn 0
-
78 Tấn công 87
-
57 Tấn công nguy hiểm 33
-
49% TL kiểm soát bóng 51%
-
13 Phạm lỗi 18
-
1 Thẻ vàng 1
-
5 Sút ngoài cầu môn 7
-
2 Cản bóng 3
-
49% TL kiểm soát bóng(HT) 51%
-
324 Chuyền bóng 332
-
73% TL chuyền bóng tnành công 69%
-
5 Việt vị 0
-
29 Đánh đầu 29
-
14 Đánh đầu thành công 15
-
0 Số lần cứu thua 4
-
14 Tắc bóng 10
-
3 Cú rê bóng 3
-
31 Quả ném biên 30
-
0 Sút trúng cột dọc 1
-
14 Tắc bóng thành công 10
-
6 Cắt bóng 2
-
1 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
90+2'
Alex Perry
82'
Oliver Crankshaw
Chris Merrie
Gwion Edwards
ast: James Norwood
80'
Emyr Huws
Teddy Bishop
76'
Gwion Edwards
Fred Sears
73'
Luke Chambers
61'
46'
Alex Perry
Danny Gardner
James Norwood
Aaron Drinan
46'
Teddy Bishop
11'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Ipswich
-
1Holy T.
-
3Ward S.5Wilson J.22Nsiala A.4Chambers L.
-
11Nolan J.23Dozzell A.15Bishop T.
-
20Sears F.25Drinan A.18Judge A.
-
14Garner J.
-
17Solomon-Otabor V.18Roberts G.15Gardner D.
-
8Evans L.23Merrie C.
-
20Obi E.7Naismith K.32Adam Long3Pearce T.
-
1Jones J.
Wigan Athletic
Cầu thủ dự bị
-
32Hawkins O.26Jolley C.
-
7Edwards G.22Joseph K.
-
12Donacien J.24Perry A.
-
30Kenlock M.25Evans O.
-
44Huws E.30Thelo Aasgaard
-
28Cornell D.37Patrick Webber
-
10Norwood J.19Crankshaw O.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 2.1
-
1.5 Mất bàn 0.9
-
8 Bị sút cầu môn 12.7
-
5.6 Phạt góc 3.6
-
1.6 Thẻ vàng 1.6
-
13.3 Phạm lỗi 14
-
53.9% TL kiểm soát bóng 47.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 9% | 1~15 | 14% | 15% |
10% | 25% | 16~30 | 9% | 15% |
25% | 12% | 31~45 | 11% | 18% |
12% | 15% | 46~60 | 16% | 34% |
14% | 12% | 61~75 | 22% | 9% |
19% | 25% | 76~90 | 24% | 6% |