0
2
Hết
0 - 2
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
76' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
66' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
77' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
76' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 4
-
2 Phạt góc nửa trận 3
-
7 Số lần sút bóng 9
-
2 Sút cầu môn 5
-
53 Tấn công 73
-
22 Tấn công nguy hiểm 30
-
52% TL kiểm soát bóng 48%
-
15 Phạm lỗi 10
-
4 Thẻ vàng 1
-
1 Thẻ đỏ 0
-
2 Sút ngoài cầu môn 3
-
3 Cản bóng 1
-
48% TL kiểm soát bóng(HT) 52%
-
369 Chuyền bóng 348
-
71% TL chuyền bóng tnành công 69%
-
1 Việt vị 1
-
61 Đánh đầu 61
-
41 Đánh đầu thành công 20
-
3 Số lần cứu thua 1
-
10 Tắc bóng 11
-
11 Cú rê bóng 9
-
24 Quả ném biên 29
-
10 Tắc bóng thành công 11
-
8 Cắt bóng 12
-
0 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
Harvey Sayer
Callum Harriotts
90+1'
90+1'
Aaron Lewis
Liam Shephard
90+1'
Anthony Hartigan
Joss Labadie
90+1'
Jake Scrimshaw
Padraig Amond
Omar Sowunmi
Ryan Clampin
79'
78'
Padraig Amond
Ryan Clampin
78'
Frank Nouble
76'
Frank Nouble
74'
63'
Ryan Taylor
Nicky Maynard
Courtney Senior
Michael Folivi
61'
Jevani Brown
Aramide Oteh
61'
51'
Joss Labadie
30'
Joss Labadie
ast: Josh Sheehan
Callum Harriotts
25'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Colchester United
-
29George S.
-
21Clampin R.5Smith T.18Eastman T.38Junior Tchamadeu
-
14Chilvers N.11Harriott C.22Wiredu B.
-
39Folivi M.45Nouble F.9Oteh A.
-
18Maynard N.9Amond P.
-
32Shephard L.4Labadie J.17Bennett S.10Sheehan J.3Haynes R.
-
6Farquharson P.8Dolan M.28Demetriou M.
-
30Townsend N.
Newport County
Cầu thủ dự bị
-
7Senior C.19Telford D.
-
28Callum Coulter27Scrimshaw J.
-
10Brown J.1King T.
-
2Welch-Hayes M.29Taylor R.
-
6Sowunmi O.14Lewis A.
-
12Cowan-Hall P.20Hartigan A.
-
36Sayer H.22Ellison K.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.6 Ghi bàn 0.7
-
1.4 Mất bàn 1.1
-
10.3 Bị sút cầu môn 10
-
4.6 Phạt góc 4.5
-
1.4 Thẻ vàng 0.5
-
12 Phạm lỗi 9.4
-
50.2% TL kiểm soát bóng 48.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
26% | 16% | 1~15 | 22% | 4% |
2% | 18% | 16~30 | 12% | 9% |
29% | 11% | 31~45 | 16% | 23% |
2% | 13% | 46~60 | 14% | 19% |
11% | 18% | 61~75 | 18% | 21% |
26% | 20% | 76~90 | 18% | 21% |