2
3
Hết
2 - 3
(1 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
33' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
53' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
66' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
36' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
57' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
69' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
31' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
59' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
68' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
36' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
59' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
68' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
32' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
58' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
69' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
36' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
58' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
68' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 1
-
1 Phạt góc nửa trận 0
-
7 Số lần sút bóng 11
-
4 Sút cầu môn 5
-
112 Tấn công 107
-
35 Tấn công nguy hiểm 48
-
52% TL kiểm soát bóng 48%
-
12 Phạm lỗi 16
-
1 Thẻ vàng 1
-
3 Sút ngoài cầu môn 4
-
0 Cản bóng 2
-
57% TL kiểm soát bóng(HT) 43%
-
388 Chuyền bóng 355
-
66% TL chuyền bóng tnành công 61%
-
1 Việt vị 0
-
37 Đánh đầu 37
-
12 Đánh đầu thành công 25
-
3 Số lần cứu thua 2
-
14 Tắc bóng 16
-
1 Cú rê bóng 2
-
34 Quả ném biên 34
-
14 Tắc bóng thành công 16
-
18 Cắt bóng 10
-
1 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
88'
Kellan Gordon
Devarn Green
Alfie Beestin
82'
80'
Andy Cook
Jamie Reid
John Mcatee
ast: Ryan Loft
70'
Ryan Loft
Aaron Jarvis
66'
Jake Taylor
Lewis Spence
66'
60'
Jordan Bowery
Tyler Cordner
Emmanuel Onariase
56'
Farrend Rawson
38'
29'
Emmanuel Onariase
Jordan Clarke
26'
16'
George Lapslie
ast: Kellan Gordon
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Scunthorpe United
-
33Howard M.
-
38O''Malley M.4Bedeau J.6Onariase E.2Clarke J.
-
11Eisa A.20Spence L.22Beestin A.8Gilliead A.
-
45McAtee J.
-
19Jarvis A.
-
7Charsley H.19Reid J.9Bowery J.
-
8Clarke O.32Lapslie G.10Maris G.
-
12Gordon K.6Rawson F.5Sweeney R.3Benning M.
-
1Stech M.
Mansfield Town
Cầu thủ dự bị
-
26Cordner T.31Stone A.
-
1Watson R.4Menayese R.
-
9Loft R.2O''Keeffe C.
-
14Green D.11Cook A.
-
34Taylor J.20McLaughlin S.
-
15Hippolyte M.14Perch J.
-
25Rowe J.27Sinclair T.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 1.2
-
0.8 Mất bàn 1.1
-
10 Bị sút cầu môn 12.7
-
4.6 Phạt góc 6.1
-
1.4 Thẻ vàng 1.1
-
12 Phạm lỗi 12.4
-
47.1% TL kiểm soát bóng 50.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 17% | 1~15 | 12% | 21% |
0% | 13% | 16~30 | 12% | 15% |
21% | 13% | 31~45 | 18% | 8% |
13% | 15% | 46~60 | 16% | 17% |
13% | 17% | 61~75 | 30% | 15% |
34% | 22% | 76~90 | 12% | 21% |