3
1
Hết
3 - 1
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
71' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
80' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 2-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
12' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 2-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 11
-
3 Phạt góc nửa trận 3
-
14 Số lần sút bóng 21
-
4 Sút cầu môn 6
-
87 Tấn công 105
-
35 Tấn công nguy hiểm 54
-
43% TL kiểm soát bóng 57%
-
17 Phạm lỗi 7
-
3 Thẻ vàng 2
-
6 Sút ngoài cầu môn 10
-
4 Cản bóng 5
-
50% TL kiểm soát bóng(HT) 50%
-
302 Chuyền bóng 395
-
64% TL chuyền bóng tnành công 69%
-
2 Việt vị 4
-
45 Đánh đầu 45
-
25 Đánh đầu thành công 20
-
5 Số lần cứu thua 0
-
8 Tắc bóng 8
-
3 Cú rê bóng 5
-
19 Quả ném biên 20
-
8 Tắc bóng thành công 8
-
15 Cắt bóng 2
-
3 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
Conor McAleny
89'
85'
Paudie O Connor
ast: Elliot Watt
Zachary Dearnley
Robert Bobby Grant
79'
Davis Kellior-Dunn
ast: Alfie Mccalmont
74'
Jordan Barnett
Cameron Borthwick Jackson
64'
Davis Kellior-Dunn
Dylan Bahamboula
64'
57'
Paudie O Connor
Brice Ntambwe
50'
46'
Levi Sutton
Bryce Joseph Hosannah
Robert Bobby Grant
38'
37'
Bryce Joseph Hosannah
29'
Tyler French
Ben Richards Everton
Carl Piergianni
ast: Robert Bobby Grant
26'
Dylan Bahamboula
ast: Ben Garrity
10'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Oldham Athletic AFC
-
1Lawlor I.
-
3Borthwick-Jackson C.5Piergianni C.2Clarke H.14Fage D.
-
16Ntambwe B.
-
18McAleny C.25McCalmont A.6Garrity B.24Bahamboula D.
-
11Grant B.
-
9Novak L.10Donaldson C.
-
2Hosannah B. J.8Cooke C.18Watt E.7Pritchard H.23Wood C.
-
6O''Connor A.4O''Connor P.5Richards-Everton B.
-
1O''Donnell R.
Bradford AFC
Cầu thủ dự bị
-
17Barnett J.24Cousin-Dawson F.
-
10Keillor-Dunn D.13Hornby S.
-
8Whelan C.3Longridge J.
-
19Dearnley Z.14Samuels A.
-
33Laurence Bilboe22Sutton L.
-
22Diarra R.26Scales K.
-
34Hamer T.15French T.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 1.5
-
1.5 Mất bàn 1.5
-
11.8 Bị sút cầu môn 14
-
4 Phạt góc 4.6
-
1.8 Thẻ vàng 1.3
-
11.8 Phạm lỗi 10.1
-
43.9% TL kiểm soát bóng 48.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 10% | 1~15 | 13% | 4% |
6% | 13% | 16~30 | 13% | 4% |
12% | 25% | 31~45 | 21% | 17% |
21% | 16% | 46~60 | 10% | 31% |
12% | 13% | 61~75 | 18% | 12% |
36% | 19% | 76~90 | 21% | 23% |