1
3
Hết
1 - 3
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
31' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
64' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 1-1 | - - - | - - - | |||||
64' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 6
-
1 Phạt góc nửa trận 1
-
7 Số lần sút bóng 19
-
2 Sút cầu môn 13
-
107 Tấn công 81
-
37 Tấn công nguy hiểm 72
-
62% TL kiểm soát bóng 38%
-
10 Phạm lỗi 12
-
4 Sút ngoài cầu môn 6
-
1 Cản bóng 0
-
66% TL kiểm soát bóng(HT) 34%
-
496 Chuyền bóng 286
-
72% TL chuyền bóng tnành công 63%
-
2 Việt vị 2
-
38 Đánh đầu 38
-
18 Đánh đầu thành công 20
-
8 Số lần cứu thua 0
-
8 Tắc bóng 13
-
3 Cú rê bóng 1
-
23 Quả ném biên 37
-
0 Sút trúng cột dọc 1
-
8 Tắc bóng thành công 13
-
5 Cắt bóng 10
-
0 Kiến tạo 3
- More
Tình hình chính
90+1'
Jake Scrimshaw
Wesley McDonald
89'
Stuart Sinclair
Emmanuel Osadebe
85'
Josh Gordon
Elijah Anuoluwapo Adebayo
Otis Khan
Kieron Morris
74'
67'
Dan Scarr
ast: Rory Holden
Danny Lloyd Mcgoldrick
Paul Lewis
64'
Morgan Ferrier
James Vaughan
64'
Kaiyne Woolery
Corey Josiah Paul Blackett-Taylor
63'
48'
Wesley McDonald
ast: Zak Jules
Liam Feeney
31'
19'
Elijah Anuoluwapo Adebayo
ast: Wesley McDonald
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Tranmere Rovers
-
1Davies S.
-
18MacDonald C.6Monthe E.26Clarke P.2O''Connor L.
-
19Feeney L.8Spearing J.7Morris K.
-
22Lewis P.
-
9Vaughan J.11Blackett-Taylor C.
-
11Adebayo E.
-
23Osadebe E.
-
22Holden R.8Kinsella L.12Bates A.15McDonald W.
-
2Norman C.6Scarr D.5Clarke J.3Jules Z.
-
13Rose J.
Walsall
Cầu thủ dự bị
-
4Nelson S.28Scrimshaw J.
-
13Murphy J.7Sinclair S.
-
10Ferrier M.10Gordon J.
-
35Lloyd-McGoldrick D.16Guthrie D.
-
17Khan O.24White H.
-
14Woolery K.9Lavery C.
-
3Ridehalgh L.1Roberts L.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 0.7
-
1.1 Mất bàn 1.4
-
11.6 Bị sút cầu môn 10.8
-
4.6 Phạt góc 6.7
-
1.1 Thẻ vàng 2
-
14.6 Phạm lỗi 13.8
-
56.1% TL kiểm soát bóng 53.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 10% | 1~15 | 18% | 20% |
16% | 17% | 16~30 | 9% | 7% |
14% | 17% | 31~45 | 30% | 12% |
23% | 20% | 46~60 | 9% | 7% |
16% | 24% | 61~75 | 18% | 15% |
14% | 10% | 76~90 | 15% | 37% |