3
0
Hết
3 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
77' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
77' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 4
-
2 Phạt góc nửa trận 1
-
10 Số lần sút bóng 15
-
4 Sút cầu môn 4
-
76 Tấn công 78
-
34 Tấn công nguy hiểm 20
-
59% TL kiểm soát bóng 41%
-
9 Phạm lỗi 11
-
2 Thẻ vàng 0
-
5 Sút ngoài cầu môn 4
-
1 Cản bóng 7
-
65% TL kiểm soát bóng(HT) 35%
-
546 Chuyền bóng 377
-
82% TL chuyền bóng tnành công 73%
-
5 Việt vị 2
-
42 Đánh đầu 42
-
20 Đánh đầu thành công 22
-
3 Số lần cứu thua 0
-
13 Tắc bóng 12
-
8 Cú rê bóng 3
-
25 Quả ném biên 16
-
13 Tắc bóng thành công 12
-
2 Cắt bóng 9
-
2 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
Ronan Darcy
Peter Kioso
86'
Brandon Comley
Antoni Sarcevic
86'
Jamie Mascoll
Gethin Jones
85'
82'
Richard Taylor
Terrell Egbri
82'
Tom Clifford
Harry Kyprianou
82'
Emile Acauah
Brandon Goodship
Eoin Doyle
ast: Alex Baptiste
81'
Thomas White
79'
Lloyd Isgrove
Alistair Crawford
75'
66'
Kaziah Sterling
Alan McCormack
Eoin Doyle
65'
Antoni Sarcevic
53'
Nathan Delfouneso
ast: Alex Baptiste
45+1'
Thomas White
Andrew Tutte
12'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Bolton Wanderers
-
13Gilks M.
-
6Delaney R.5Santos R.27Baptiste A.
-
2Jones G.18Tutte A.10Sarcevic A.30Kioso P.
-
11Crawford A.
-
7Delfouneso N.9Doyle E.
-
10Goodship B.
-
7Olayinka J.4McCormack A.8Dieng T.24Demetriou J.11Egbri T.
-
2Bwomono E.48White J.5Hobson S.27Kyprianou H.
-
1Oxley M.
Southend United
Cầu thủ dự bị
-
15Mascoll J.18Acquah E.
-
23Isgrove L.12Clifford T.
-
14White T.22Taylor R.
-
17Darcy R.21Rush M.
-
1Billy Crellin17Sterling K.
-
16Greenidge R.13Seaden H.
-
8Comley B.16Phillips H.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 0.5
-
1.5 Mất bàn 2.3
-
10 Bị sút cầu môn 12.7
-
3.7 Phạt góc 3.4
-
1.9 Thẻ vàng 1.7
-
13 Phạm lỗi 12.2
-
51.1% TL kiểm soát bóng 47.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 23% | 1~15 | 23% | 15% |
17% | 12% | 16~30 | 13% | 9% |
23% | 15% | 31~45 | 15% | 11% |
15% | 7% | 46~60 | 15% | 25% |
8% | 15% | 61~75 | 15% | 22% |
26% | 20% | 76~90 | 15% | 15% |