1
0
Hết
1 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
43' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 4
-
3 Phạt góc nửa trận 2
-
12 Số lần sút bóng 6
-
4 Sút cầu môn 1
-
106 Tấn công 90
-
53 Tấn công nguy hiểm 28
-
48% TL kiểm soát bóng 52%
-
17 Phạm lỗi 17
-
0 Thẻ vàng 2
-
6 Sút ngoài cầu môn 4
-
2 Cản bóng 1
-
54% TL kiểm soát bóng(HT) 46%
-
327 Chuyền bóng 357
-
69% TL chuyền bóng tnành công 68%
-
4 Việt vị 0
-
38 Đánh đầu 38
-
19 Đánh đầu thành công 19
-
1 Số lần cứu thua 3
-
17 Tắc bóng 6
-
2 Cú rê bóng 3
-
36 Quả ném biên 21
-
17 Tắc bóng thành công 6
-
3 Cắt bóng 6
-
1 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
74'
Bradley Barry
Aaron Martin
Jonathan Stead
73'
72'
Dior Angus
Yoan Zouma
Brendan Kiernan
Calvin Miller
66'
59'
Harrison Biggins
Tom Beadling
51'
Yoan Zouma
Jack Muldoon
ast: Will Smith
22'
19'
Jason Taylor
Lewis Hardcastle
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Harrogate Town
-
1James Belshaw
-
6Burrell W.20Hall C.5Smith W.2Fallowfield R.
-
19Miller C.4Falkingham J.17Kerry L.7Thomson G.
-
16Stead J.18Muldoon J.
-
33James L.11Kay J.
-
27Barry B.28Taylor Ch.10Hardcastle L.16Beadling T.24Ntlhe K.
-
18Zouma Y.5Platt M.3Brough P.
-
1Dixon J.
Barrow
Cầu thủ dự bị
-
13Joe Cracknell20Angus D.
-
10Martin A.4Taylor J.
-
3Jones D.25Biggins H.
-
14Kiernan B.12Josh Lillis
-
15Kirby C.2Brown C.
-
23Walker T.8Jones M.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 1
-
1.1 Mất bàn 1
-
8.2 Bị sút cầu môn 11.5
-
5.7 Phạt góc 6
-
1.2 Thẻ vàng 1.8
-
15 Phạm lỗi 15.4
-
50.6% TL kiểm soát bóng 49.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 10% | 1~15 | 5% | 16% |
22% | 14% | 16~30 | 15% | 14% |
15% | 14% | 31~45 | 7% | 14% |
11% | 22% | 46~60 | 26% | 19% |
22% | 12% | 61~75 | 13% | 14% |
15% | 28% | 76~90 | 31% | 19% |