2
3
Hết
2 - 3
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
41' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
56' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
65' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
41' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
56' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
65' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 2
-
3 Phạt góc nửa trận 1
-
14 Số lần sút bóng 9
-
3 Sút cầu môn 3
-
119 Tấn công 79
-
75 Tấn công nguy hiểm 25
-
54% TL kiểm soát bóng 46%
-
8 Phạm lỗi 11
-
0 Thẻ vàng 1
-
11 Sút ngoài cầu môn 6
-
50% TL kiểm soát bóng(HT) 50%
-
367 Chuyền bóng 315
-
63% TL chuyền bóng tnành công 52%
-
1 Việt vị 3
-
60 Đánh đầu 60
-
28 Đánh đầu thành công 32
-
2 Số lần cứu thua 1
-
11 Tắc bóng 23
-
2 Cú rê bóng 5
-
41 Quả ném biên 27
-
11 Tắc bóng thành công 23
-
13 Cắt bóng 4
-
1 Kiến tạo 3
- More
Tình hình chính
90'
Nathanial Knight-Percival
Carlos Mendes Gomes
90'
Liam McAlinden
Cole Stockton
Conor McAleny
ast: Dylan Bahamboula
90'
87'
Yann Songo'o
Adam Phillips
Danny Rowe
Sido Jombati
69'
66'
Cole Stockton
ast: John O'Sullivan
59'
Alex Kenyon
ast: Aaron Wildig
58'
Liam Gibson
Conor McAleny
52'
Dylan Bahamboula
Zachary Dearnley
51'
Mackenzie Chapman
Ian Lawlor
45'
42'
Aaron Wildig
ast: Ryan Cooney
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Oldham Athletic AFC
-
1Lawlor I.
-
5Piergianni C.4Jombati S.34Hamer T.
-
17Barnett J.8Whelan C.6Garrity B.14Fage D.
-
182McAleny C.19Dearnley Z.7Blackwood G.
-
9Stockton C.
-
16O''Sullivan J.20Phillips A.11Mendes Gomes C.
-
10Wildig A.14Kenyon A.
-
21Cooney R.5Lavelle S.6Davis H.22Gibson L.
-
1Turner J.
Morecambe
Cầu thủ dự bị
-
32Sutton W.24Songo''o Y.
-
24Bahamboula D.19McAlinden L.
-
15Jameson K.2Mellor K.
-
9Rowe D.13Andre Mendes
-
10Keillor-Dunn D.7Slew J.
-
30Mackenzie Chapman4Knight-Percival N.
-
11Grant B.18Pringle B.
-
9Stockton C.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 0.8
-
1.5 Mất bàn 2
-
12.8 Bị sút cầu môn 12.2
-
5.3 Phạt góc 3.8
-
1.4 Thẻ vàng 1.7
-
10.8 Phạm lỗi 11.9
-
49.7% TL kiểm soát bóng 42.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 12% | 1~15 | 20% | 18% |
13% | 13% | 16~30 | 15% | 19% |
13% | 26% | 31~45 | 15% | 6% |
18% | 15% | 46~60 | 10% | 18% |
8% | 13% | 61~75 | 15% | 18% |
32% | 18% | 76~90 | 23% | 19% |