2
0
Hết
2 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 1
-
3 Phạt góc nửa trận 1
-
16 Số lần sút bóng 7
-
6 Sút cầu môn 2
-
102 Tấn công 98
-
62 Tấn công nguy hiểm 22
-
57% TL kiểm soát bóng 43%
-
13 Phạm lỗi 13
-
1 Thẻ vàng 1
-
7 Sút ngoài cầu môn 4
-
3 Cản bóng 1
-
60% TL kiểm soát bóng(HT) 40%
-
421 Chuyền bóng 321
-
71% TL chuyền bóng tnành công 64%
-
2 Việt vị 3
-
39 Đánh đầu 39
-
18 Đánh đầu thành công 21
-
1 Số lần cứu thua 4
-
17 Tắc bóng 15
-
3 Cú rê bóng 2
-
18 Quả ném biên 35
-
17 Tắc bóng thành công 15
-
5 Cắt bóng 5
-
1 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
90'
Ashley Nadesan
81'
Archie Davies
George Francomb
80'
Nathan Ferguson
Tyler Frost
Alfie May
George Lloyd
77'
54'
Sam Matthews
Tarryn Allarakhia
Andy Williams
ast: Matty Blair
48'
Tom Sang
Finn Azaz
45'
Conor Thomas
37'
Tony Craig
33'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Cheltenham Town
-
20Griffiths J.
-
15Boyle W.4Tozer B.5Raglan C.
-
3Hussey C.26Sercombe L.18Azaz F.7Thomas C.11Blair M.
-
14Williams A.19Lloyd G.
-
16Nichols T.
-
10Nadesan A.14Allarakhia T.11Frost T.
-
39Hessenthaler J.21Bulman D.
-
4Francomb G.19Tunnicliffe J.24Craig T.3Doherty J.
-
1Morris G.
Crawley Town
Cầu thủ dự bị
-
22Max Harris26Galach B.
-
10May A.8Powell J.
-
17Freestone L.5McNerney J.
-
27Sang T.12Ferguson N.
-
23Elliott Bonos32Thomas McGill
-
8Clements C.20Matthews S.
-
9Reid R.15Davies A.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 1.5
-
1.2 Mất bàn 1.2
-
12.9 Bị sút cầu môn 13
-
4.6 Phạt góc 4.1
-
1 Thẻ vàng 0.9
-
11.7 Phạm lỗi 10.7
-
49% TL kiểm soát bóng 42.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 10% | 1~15 | 6% | 4% |
13% | 10% | 16~30 | 6% | 11% |
20% | 23% | 31~45 | 40% | 13% |
9% | 17% | 46~60 | 18% | 18% |
23% | 19% | 61~75 | 15% | 11% |
16% | 17% | 76~90 | 12% | 39% |