2
1
Hết
2 - 1
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 1
-
2 Phạt góc nửa trận 1
-
16 Số lần sút bóng 12
-
6 Sút cầu môn 5
-
87 Tấn công 74
-
46 Tấn công nguy hiểm 26
-
56% TL kiểm soát bóng 44%
-
9 Phạm lỗi 14
-
0 Thẻ vàng 3
-
4 Sút ngoài cầu môn 5
-
6 Cản bóng 2
-
73% TL kiểm soát bóng(HT) 27%
-
467 Chuyền bóng 371
-
77% TL chuyền bóng tnành công 68%
-
1 Việt vị 0
-
33 Đánh đầu 33
-
11 Đánh đầu thành công 22
-
4 Số lần cứu thua 4
-
10 Tắc bóng 10
-
2 Cú rê bóng 7
-
19 Quả ném biên 31
-
10 Tắc bóng thành công 10
-
14 Cắt bóng 3
-
0 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
90+1'
Andy Cook
Corey O Keeffe
Scot Bennett
Scott Twine
90'
Matthew Dolan
88'
87'
Alistair Smith
87'
Corey O Keeffe
84'
Alistair Smith
Ollie Clarke
Padraig Amond
Tristan Abrahams
83'
Scott Twine
78'
75'
Jordan Bowery
Nicky Maynard
69'
Stephen McLaughlin
ast: James Perch
Saikou Janneh
Ryan Taylor
65'
65'
James Perch
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Newport County 3-5-2
-
30Townsend N.
-
28Demetriou M.8Dolan M.6Cooper B.
-
3Haynes R.19Twine S.10Sheehan J.4Labadie J.32Shephard L.
-
29Taylor R.11Abrahams T.
-
22Maynard N.19Reid J.
-
2O''Keeffe C.8Clarke O.10Maris G.14Perch J.20McLaughlin S.
-
4Menayese R.6Rawson F.5Sweeney R.
-
31Stone A.
Mansfield Town 3-5-2
Cầu thủ dự bị
-
7Willmott R.15O''Driscoll A.
-
20Janneh S.37Maison Campbell
-
17Bennett S.7Charsley H.
-
2Baker A.9Bowery J.
-
9Amond P.3Benning M.
-
1King T.30Smith A.
-
21Collins L.11Cook A.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 0.8
-
0.7 Mất bàn 1.6
-
10.4 Bị sút cầu môn 13
-
5.9 Phạt góc 4
-
1.3 Thẻ vàng 1.6
-
10.9 Phạm lỗi 11.4
-
50.1% TL kiểm soát bóng 41.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
19% | 5% | 1~15 | 9% | 22% |
2% | 12% | 16~30 | 18% | 11% |
12% | 15% | 31~45 | 21% | 8% |
21% | 15% | 46~60 | 14% | 14% |
21% | 25% | 61~75 | 18% | 8% |
21% | 25% | 76~90 | 18% | 34% |