2
3
Hết
2 - 3
(1 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 2
-
4 Phạt góc nửa trận 1
-
15 Số lần sút bóng 6
-
6 Sút cầu môn 3
-
101 Tấn công 129
-
42 Tấn công nguy hiểm 50
-
52% TL kiểm soát bóng 48%
-
11 Phạm lỗi 8
-
0 Thẻ vàng 2
-
7 Sút ngoài cầu môn 3
-
2 Cản bóng 0
-
51% TL kiểm soát bóng(HT) 49%
-
424 Chuyền bóng 409
-
68% TL chuyền bóng tnành công 63%
-
1 Việt vị 2
-
60 Đánh đầu 60
-
36 Đánh đầu thành công 24
-
0 Số lần cứu thua 4
-
13 Tắc bóng 12
-
4 Cú rê bóng 7
-
25 Quả ném biên 31
-
13 Tắc bóng thành công 12
-
18 Cắt bóng 10
-
2 Kiến tạo 3
- More
Tình hình chính
Jordan Barnett
Danny Rowe
84'
Conor McAleny
ast: Andrea Badan
80'
78'
Ricardo German
Tom Nichols
72'
Tom Nichols
69'
Tom Nichols
ast: George Francomb
Dylan Fage
Robert Bobby Grant
67'
65'
Jack Powell
Nathan Ferguson
55'
Nathan Ferguson
52'
Jake Hessenthaler
Dannie Bulman
George Blackwood
Davis Kellior-Dunn
46'
39'
George Francomb
ast: Ashley Nadesan
31'
Ashley Nadesan
ast: Tarryn Allarakhia
Danny Rowe
ast: Callum Whelan
30'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Oldham Athletic AFC
-
1Lawlor I.
-
20Badan A.5Piergianni C.4Jombati S.34Hamer T.
-
8Whelan C.25McCalmont A.
-
10Keillor-Dunn D.18McAleny C.11Grant B.
-
9Rowe D.
-
10Nadesan A.16Nichols T.
-
11Frost T.12Ferguson N.21Bulman D.14Allarakhia T.
-
4Francomb G.19Tunnicliffe J.24Craig T.3Doherty J.
-
1Morris G.
Crawley Town
Cầu thủ dự bị
-
14Fage D.39Hessenthaler J.
-
27Da Silva V.15Davies A.
-
30Mackenzie Chapman26Galach B.
-
17Barnett J.8Powell J.
-
3Borthwick-Jackson C.32Thomas McGill
-
28Ben Hough5McNerney J.
-
7Blackwood G.9Ricardo German
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 1.2
-
1.2 Mất bàn 1.1
-
12.3 Bị sút cầu môn 15.6
-
4.4 Phạt góc 4.2
-
1.6 Thẻ vàng 1
-
10.7 Phạm lỗi 10.4
-
48.2% TL kiểm soát bóng 41.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 12% | 1~15 | 6% | 4% |
13% | 13% | 16~30 | 6% | 11% |
13% | 26% | 31~45 | 40% | 13% |
18% | 15% | 46~60 | 18% | 18% |
8% | 13% | 61~75 | 15% | 11% |
32% | 18% | 76~90 | 12% | 39% |