3
0
Hết
3 - 0
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 8
-
1 Phạt góc nửa trận 4
-
5 Số lần sút bóng 19
-
3 Sút cầu môn 1
-
100 Tấn công 131
-
38 Tấn công nguy hiểm 90
-
42% TL kiểm soát bóng 58%
-
7 Phạm lỗi 18
-
1 Thẻ vàng 4
-
1 Sút ngoài cầu môn 7
-
1 Cản bóng 11
-
43% TL kiểm soát bóng(HT) 57%
-
288 Chuyền bóng 382
-
49% TL chuyền bóng tnành công 58%
-
2 Việt vị 1
-
82 Đánh đầu 82
-
43 Đánh đầu thành công 39
-
1 Số lần cứu thua 1
-
15 Tắc bóng 19
-
4 Cú rê bóng 10
-
24 Quả ném biên 34
-
15 Tắc bóng thành công 19
-
4 Cắt bóng 8
-
3 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
89'
Jon Mellish
88'
Gime Toure
Joe Ironside
ast: Kyle Knoyle
86'
77'
Jack Armer
Aaron Hayden
Harvey Knibbs
Paul Mullin
77'
76'
Callum Guy
Jack Iredale
Wesley Hoolahan
69'
66'
Joe Riley
George Tanner
66'
Ethan Walker
Lewis Alessandra
45+2'
Omari Patrick
Paul Digby
45+2'
Adam May
Liam O'neil
28'
Paul Mullin
ast: Kyle Knoyle
16'
Luke Hannant
ast: Joe Ironside
9'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Cambridge United
-
1Mitov D.
-
11Dunk H.5Taylor G.16Cundy R.2Knoyle K.
-
7Hannant L.4Digby P.8O''Neil L.14Hoolahan W.
-
20Ironside J.10Mullin P.
-
20Toure G.
-
14Kayode J.9Alessandra L.11Patrick O.
-
8Guy C.12Mellish J.
-
2Tanner G.6Hayden A.13McDonald R.3Anderton N.
-
21Farman P.
Carlisle
Cầu thủ dự bị
-
3Iredale J.17Armer J.
-
25Burton C.33Walker E.
-
23Knowles T.5Hunt M.
-
19May A.10Reilly G.
-
26Knibbs H.4Devine D.
-
9Dallas A.7Riley J.
-
17Davies L.27Dewhurst M.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 0.9
-
1 Mất bàn 1.5
-
11.8 Bị sút cầu môn 11.5
-
4.7 Phạt góc 6.5
-
1.6 Thẻ vàng 2.4
-
11.5 Phạm lỗi 12.4
-
46.3% TL kiểm soát bóng 52.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
7% | 21% | 1~15 | 10% | 15% |
12% | 11% | 16~30 | 3% | 15% |
17% | 19% | 31~45 | 17% | 23% |
23% | 2% | 46~60 | 13% | 10% |
15% | 16% | 61~75 | 20% | 10% |
23% | 28% | 76~90 | 34% | 23% |