0
2
Hết
0 - 2
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
4 Phạt góc 3
-
1 Phạt góc nửa trận 3
-
8 Số lần sút bóng 16
-
2 Sút cầu môn 8
-
100 Tấn công 133
-
48 Tấn công nguy hiểm 51
-
40% TL kiểm soát bóng 60%
-
9 Phạm lỗi 9
-
4 Sút ngoài cầu môn 4
-
2 Cản bóng 4
-
11 Đá phạt trực tiếp 13
-
37% TL kiểm soát bóng(HT) 63%
-
403 Chuyền bóng 626
-
75% TL chuyền bóng tnành công 83%
-
3 Việt vị 1
-
45 Đánh đầu 45
-
25 Đánh đầu thành công 20
-
6 Số lần cứu thua 1
-
11 Tắc bóng 12
-
3 Cú rê bóng 7
-
22 Quả ném biên 18
-
11 Tắc bóng thành công 12
-
11 Cắt bóng 5
- More
Tình hình chính
Billy Sharp
John Fleck
80'
80'
Naby Deco Keita
Curtis Jones
76'
James Milner
Thiago Alcantara do Nascimento
64'
Kean Bryan
Oliver Burke
David McGoldrick
56'
Ben Osborne
Phil Jagielka
56'
48'
Curtis Jones
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Sheffield United
-
1Ramsdale A.
-
29Bryan K.15Jagielka P.22Ampadu E.
-
3Stevens E.4Fleck J.16Norwood O.7Lundstram J.2Baldock G.
-
9McBurnie O.17McGoldrick D.
-
11Salah M.9Firmino R.10Mane S.
-
6Thiago5Wijnaldum G.17Jones C.
-
66Alexander-Arnold T.47Phillips N.19Kabak O.26Robertson A.
-
13Adrián
Liverpool
Cầu thủ dự bị
-
14Burke O.27Origi D.
-
24Brewster R.46Rhys Williams
-
18Foderingham W.15Oxlade-Chamberlain A.
-
34Iliman Ndiaye76Williams N.
-
10Sharp B.7Milner J.
-
23Osborn B.23Shaqiri X.
-
35Frankie Maguire98Liam Hughes
-
11Mousset L.75Ojrzynski J.
-
13Lowe M.8Keita N.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 1.2
-
1.3 Mất bàn 1.6
-
10.6 Bị sút cầu môn 9.2
-
4.4 Phạt góc 6.2
-
2 Thẻ vàng 1.7
-
12.1 Phạm lỗi 10.6
-
46.4% TL kiểm soát bóng 61.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 7% | 1~15 | 16% | 17% |
10% | 10% | 16~30 | 11% | 14% |
14% | 15% | 31~45 | 19% | 28% |
23% | 15% | 46~60 | 14% | 7% |
17% | 20% | 61~75 | 12% | 25% |
21% | 30% | 76~90 | 25% | 7% |