4
1
Hết
4 - 1
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
63' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
63' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
79' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
63' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
63' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
79' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
11 Phạt góc 1
-
7 Phạt góc nửa trận 0
-
13 Số lần sút bóng 3
-
8 Sút cầu môn 2
-
69 Tấn công 48
-
40 Tấn công nguy hiểm 7
-
66% TL kiểm soát bóng 34%
-
0 Thẻ vàng 2
-
5 Sút ngoài cầu môn 1
-
73% TL kiểm soát bóng(HT) 27%
- More
Tình hình chính
Durholtz
81'
Koffi
64'
Durholtz
60'
Karger
24'
20'
Heuser
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.1 Ghi bàn 0.8
-
0.7 Mất bàn 2.3
-
6.6 Bị sút cầu môn 7
-
6.1 Phạt góc 6
-
0.8 Thẻ vàng 4
-
46.6% TL kiểm soát bóng 48%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 0% | 1~15 | 13% | 11% |
19% | 21% | 16~30 | 13% | 14% |
20% | 18% | 31~45 | 23% | 17% |
16% | 21% | 46~60 | 11% | 20% |
17% | 15% | 61~75 | 16% | 14% |
15% | 18% | 76~90 | 20% | 20% |