1
2
Hết
1 - 2
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
83' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
55' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 0
-
2 Phạt góc nửa trận 0
-
13 Số lần sút bóng 7
-
2 Sút cầu môn 3
-
130 Tấn công 111
-
80 Tấn công nguy hiểm 68
-
53% TL kiểm soát bóng 47%
-
2 Thẻ vàng 0
-
11 Sút ngoài cầu môn 4
-
49% TL kiểm soát bóng(HT) 51%
- More
Tình hình chính
87'
Demaj
Steringer
57'
50'
Lisnic
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 0.6
-
1.5 Mất bàn 1.4
-
11 Bị sút cầu môn 10.2
-
3.1 Phạt góc 6
-
1.9 Thẻ vàng 1.6
-
44.9% TL kiểm soát bóng 49.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 9% | 1~15 | 22% | 9% |
18% | 19% | 16~30 | 14% | 15% |
15% | 21% | 31~45 | 8% | 20% |
8% | 13% | 46~60 | 11% | 18% |
20% | 15% | 61~75 | 22% | 20% |
22% | 21% | 76~90 | 20% | 16% |