0
1
Hết
0 - 1
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
43' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 5
-
1 Phạt góc nửa trận 3
-
5 Số lần sút bóng 10
-
3 Sút cầu môn 5
-
70 Tấn công 155
-
45 Tấn công nguy hiểm 109
-
32% TL kiểm soát bóng 68%
-
23 Phạm lỗi 0
-
4 Thẻ vàng 2
-
2 Sút ngoài cầu môn 5
-
16 Đá phạt trực tiếp 22
-
40% TL kiểm soát bóng(HT) 60%
-
3 Việt vị 2
-
6 Số lần cứu thua 5
- More
Tình hình chính
90+2'
Artem Bondarenko
Anton Shynder
87'
Mislav Matic
66'
41'
Oleksiy Bykov
Maksym Lopyryonok
37'
Oleksandr Snizhko
35'
20'
Petro Stasyuk
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 1.2
-
1.4 Mất bàn 1
-
6.9 Bị sút cầu môn 13.5
-
3.4 Phạt góc 4.6
-
2.7 Thẻ vàng 3.5
-
10.2 Phạm lỗi 16.5
-
42.4% TL kiểm soát bóng 48.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
28% | 7% | 1~15 | 15% | 4% |
4% | 14% | 16~30 | 12% | 22% |
28% | 22% | 31~45 | 12% | 16% |
19% | 16% | 46~60 | 10% | 15% |
4% | 14% | 61~75 | 15% | 16% |
14% | 24% | 76~90 | 33% | 24% |