2
2
Hết
2 - 2
(1 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
34' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
34' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
74' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
13 Phạt góc 2
-
4 Phạt góc nửa trận 2
-
15 Số lần sút bóng 7
-
9 Sút cầu môn 2
-
106 Tấn công 99
-
78 Tấn công nguy hiểm 43
-
52% TL kiểm soát bóng 48%
-
19 Phạm lỗi 21
-
4 Thẻ vàng 4
-
1 Thẻ đỏ 0
-
6 Sút ngoài cầu môn 5
-
52% TL kiểm soát bóng(HT) 48%
-
2 Việt vị 6
-
2 Số lần cứu thua 11
- More
Tình hình chính
Luis Carlos Espinola Ruiz
77'
Elkin Blanco Rivas
62'
58'
Bryan Javier Caicedo Jurado
55'
Bryan David Sanchez Congo
50'
Alexander Antonio Alvarado Carriel
Abel Alberto Casquete Rodriguez
48'
Elkin Blanco Rivas
47'
Andres Garcia
45+3'
Luis Carlos Espinola Ruiz
35'
32'
Gregori Alexander Anangono Mina
23'
Sergio Lopez
ast: Victor Figueroa
15'
Bryan David Sanchez Congo
ast: Alexander Antonio Alvarado Carriel
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.8 Ghi bàn 1.7
-
1.4 Mất bàn 1.3
-
8.7 Bị sút cầu môn 11.2
-
3.5 Phạt góc 3.4
-
2.7 Thẻ vàng 3.3
-
20.2 Phạm lỗi 17.1
-
51.7% TL kiểm soát bóng 48.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 6% | 1~15 | 11% | 34% |
9% | 21% | 16~30 | 16% | 9% |
9% | 17% | 31~45 | 18% | 17% |
6% | 17% | 46~60 | 16% | 12% |
34% | 19% | 61~75 | 16% | 12% |
28% | 19% | 76~90 | 20% | 14% |