4
2
Hết
4 - 2
(3 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
36' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-1 | - - - | - - - | |||||
62' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 4-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
36' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-1 | - - - | - - - | |||||
62' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 4-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 2
-
4 Phạt góc nửa trận 1
-
18 Số lần sút bóng 9
-
8 Sút cầu môn 7
-
103 Tấn công 94
-
60 Tấn công nguy hiểm 58
-
54% TL kiểm soát bóng 46%
-
17 Phạm lỗi 27
-
3 Thẻ vàng 2
-
10 Sút ngoài cầu môn 2
-
56% TL kiểm soát bóng(HT) 44%
-
1 Việt vị 0
-
4 Số lần cứu thua 5
- More
Tình hình chính
90+3'
Jhonny Raul Quinonez Ruiz
Adonis Stalin Preciado Quintero
87'
84'
Bryan Javier Caicedo Jurado
Bryan Steven Rivera
76'
Leandro Emmanuel Martinez
ast: Jose Angulo
62'
47'
Jose Luis Cazares Quinonez
Michael Antonio Arroyo Mina
37'
Jose Angulo
34'
Dario Javier Aimar alvarez
24'
Leandro Emmanuel Martinez
ast: Damian Rodrigo Diaz
22'
16'
Luis Miguel Escalada
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 1.3
-
1.3 Mất bàn 1.3
-
9.9 Bị sút cầu môn 9.5
-
4.3 Phạt góc 3.5
-
2.9 Thẻ vàng 3.1
-
15.8 Phạm lỗi 15.5
-
50.7% TL kiểm soát bóng 50.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 5% | 1~15 | 12% | 30% |
16% | 22% | 16~30 | 17% | 10% |
13% | 13% | 31~45 | 19% | 17% |
5% | 19% | 46~60 | 14% | 12% |
21% | 16% | 61~75 | 17% | 15% |
32% | 22% | 76~90 | 19% | 15% |