1
3
Hết
1 - 3
(0 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
79' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
79' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
86' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
79' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
79' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
79' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
87' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
78' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
4 Phạt góc 2
-
1 Phạt góc nửa trận 1
-
11 Số lần sút bóng 13
-
5 Sút cầu môn 4
-
68 Tấn công 166
-
34 Tấn công nguy hiểm 40
-
35% TL kiểm soát bóng 65%
-
9 Phạm lỗi 11
-
4 Sút ngoài cầu môn 3
-
2 Cản bóng 6
-
9 Đá phạt trực tiếp 11
-
30% TL kiểm soát bóng(HT) 70%
-
353 Chuyền bóng 682
-
78% TL chuyền bóng tnành công 89%
-
1 Việt vị 0
-
15 Đánh đầu 15
-
6 Đánh đầu thành công 9
-
1 Số lần cứu thua 4
-
17 Tắc bóng 13
-
5 Cú rê bóng 11
-
12 Quả ném biên 20
-
17 Tắc bóng thành công 13
-
12 Cắt bóng 15
-
0 Kiến tạo 3
- More
Tình hình chính
Robin Quaison
90+1'
87'
Thomas Delaney
Jude Bellingham
Dominik Kohr
Danny Latza
84'
84'
Thorgan Hazard
Marco Reus
84'
Reinier Jesus Carvalho
Jadon Sancho
84'
Nico Schulz
Raphael Guerreiro
80'
Julian Brandt
ast: Erling Haland
76'
Julian Brandt
Giovanni Reyna
Adam Szalai
Karim Onisiwo
72'
Kevin Stoger
Jean-Paul Boetius
72'
Robin Quaison
Robert-Nesta Glatzel
46'
Edimilson Fernandes
Danny Vieira da Costa
46'
42'
Marco Reus
ast: Jadon Sancho
23'
Raphael Guerreiro
ast: Jadon Sancho
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Mainz 3-1-4-2
-
37Dahmen F.
-
19Niakhate M.42Hack A.4St. Juste J.
-
35Barreiro L.
-
18Brosinski D.5Boetius J-P.6Latza D.22da Costa D.
-
21Onisiwo K.9Glatzel R.
-
9Haaland E.
-
32Reyna G.11Reus M.7Sancho J.
-
22Bellingham J.8Dahoud M.
-
24Meunier T.16Akanji M.15Hummels M.13Guerreiro R.
-
1Burki R.
Borussia Dortmund 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
-
41Marius Liesegang10Hazard T.
-
28Szalai A.6Delaney T.
-
7Quaison R.36Knauff A.
-
20Fernandes E.40Stefan Drljaca
-
8Oztunali L.19Brandt J.
-
17Stoger K.14Schulz N.
-
31Kohr D.23Can E.
-
16Bell S.20Reinier
-
23Mwene P.30Passlack F.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 2.6
-
0.9 Mất bàn 1.2
-
12.3 Bị sút cầu môn 13.1
-
4.2 Phạt góc 5.5
-
1.9 Thẻ vàng 1.7
-
16.4 Phạm lỗi 9.6
-
42% TL kiểm soát bóng 49.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 9% | 1~15 | 8% | 14% |
19% | 9% | 16~30 | 10% | 10% |
17% | 12% | 31~45 | 21% | 19% |
14% | 24% | 46~60 | 21% | 14% |
4% | 21% | 61~75 | 15% | 17% |
21% | 19% | 76~90 | 22% | 23% |