1
2
Hết
1 - 2
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
72' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
72' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
72' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
83' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
72' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
72' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
72' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
84' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
1 Phạt góc 7
-
0 Phạt góc nửa trận 2
-
12 Số lần sút bóng 17
-
1 Sút cầu môn 6
-
104 Tấn công 112
-
27 Tấn công nguy hiểm 46
-
46% TL kiểm soát bóng 54%
-
9 Phạm lỗi 11
-
3 Thẻ vàng 5
-
0 Thẻ đỏ 1
-
10 Sút ngoài cầu môn 7
-
1 Cản bóng 4
-
18 Đá phạt trực tiếp 9
-
45% TL kiểm soát bóng(HT) 55%
-
415 Chuyền bóng 497
-
81% TL chuyền bóng tnành công 85%
-
0 Việt vị 7
-
37 Đánh đầu 37
-
12 Đánh đầu thành công 25
-
4 Số lần cứu thua 1
-
22 Tắc bóng 13
-
7 Cú rê bóng 8
-
10 Quả ném biên 26
-
2 Sút trúng cột dọc 1
-
22 Tắc bóng thành công 13
-
10 Cắt bóng 7
-
1 Kiến tạo 2
- More
Tình hình chính
90'
Jonas Michelbrink
89'
Jordan Torunarigha
Nemanja Radonjic
Goncalo Paciencia
Timo Becker
89'
88'
Dodi Lukebakio Ngandoli
Steven Skrzybski
Blendi Idrizi
77'
Benito Raman
Klaas Jan Huntelaar
77'
76'
Jonas Michelbrink
Javairo Dilrosun
73'
Jessic Ngankam
ast: Nemanja Radonjic
68'
Dedryck Boyata
Sead Kolasinac
68'
67'
Dodi Lukebakio Ngandoli
58'
Dodi Lukebakio Ngandoli
Mathew Leckie
58'
Santiago Ascacibar
Vladimir Darida
58'
Jessic Ngankam
Krzysztof Piatek
Shkodran Mustafi
54'
50'
Vladimir Darida
Amine Harit
43'
18'
Dedryck Boyata
ast: Marvin Plattenhardt
Amine Harit
ast: Sead Kolasinac
6'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Schalke 04 3-1-4-2
-
1Fahrmann R.
-
24Oczipka B.26Sane S.30Mustafi S.
-
41Flick F.
-
20Kolasinac S.25Harit A.36Idrizi B.31Becker T.
-
43Hoppe M.21Huntelaar K.
-
9Piatek K.
-
7Leckie M.16Dilrosun J.24Radonjic N.
-
6Darida V.29Tousart L.
-
2Pekarik P.20Boyata D.14Alderete O.21Plattenhardt M.
-
1Schwolow A.
Hertha BSC Berlin 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
-
28Schopf A.25Torunarigha J.
-
18Paciencia G.27Ngankam J.
-
19Brooklyn Kevin Ezeh40Jonas Michelbrink
-
23Ronnow F.23Lowen E.
-
2Ludewig K.5Stark N.
-
49Vasilios Pavlidis11Lukebakio D.
-
22Skrzybski S.12Nils-Jonathan Körber
-
9Raman B.42Zeefuik D.
-
18Ascacibar S.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.5 Ghi bàn 1.2
-
2.8 Mất bàn 1.2
-
15.2 Bị sút cầu môn 11.9
-
4.2 Phạt góc 4.4
-
1.7 Thẻ vàng 2
-
10.8 Phạm lỗi 12
-
43.1% TL kiểm soát bóng 46.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 15% | 1~15 | 8% | 11% |
10% | 10% | 16~30 | 8% | 13% |
11% | 5% | 31~45 | 26% | 22% |
17% | 23% | 46~60 | 17% | 21% |
20% | 20% | 61~75 | 13% | 8% |
25% | 25% | 76~90 | 26% | 22% |