0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
41' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
42' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
2 Phạt góc 6
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
2 Số lần sút bóng 19
-
2 Sút cầu môn 2
-
104 Tấn công 148
-
11 Tấn công nguy hiểm 72
-
49% TL kiểm soát bóng 51%
-
10 Phạm lỗi 16
-
2 Thẻ vàng 2
-
0 Sút ngoài cầu môn 7
-
0 Cản bóng 10
-
18 Đá phạt trực tiếp 11
-
55% TL kiểm soát bóng(HT) 45%
-
401 Chuyền bóng 394
-
68% TL chuyền bóng tnành công 67%
-
1 Việt vị 2
-
66 Đánh đầu 66
-
31 Đánh đầu thành công 35
-
2 Số lần cứu thua 2
-
22 Tắc bóng 27
-
8 Cú rê bóng 11
-
27 Quả ném biên 37
-
22 Tắc bóng thành công 27
-
21 Cắt bóng 11
- More
Tình hình chính
Bastian Oczipka
Benito Raman
90+2'
89'
Kevin Stoger
Leandro Barreiro Martins
89'
Robin Quaison
Jonathan Michael Burkardt
Omar Mascarell Gonzalez
84'
80'
Daniel Brosinski
Danny Vieira da Costa
Omar Mascarell Gonzalez
Sead Kolasinac
78'
74'
Robert-Nesta Glatzel
Adam Szalai
Luca Schuler
Matthew Hoppe
61'
50'
Adam Szalai
47'
Stefan Bell
46'
Jean-Paul Boetius
Danny Latza
Benjamin Stambouli
Can Bozdogan
46'
Sead Kolasinac
9'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Schalke 04
-
23Ronnow F.
-
33Thiaw M.30Mustafi S.31Becker T.
-
42Calhanoglu K.20Kolasinac S.8Serdar S.13William
-
40Bozdogan C.
-
9Raman B.43Hoppe M.
-
29Burkardt J.28Szalai A.
-
22da Costa D.35Barreiro L.31Kohr D.6Latza D.23Mwene P.
-
4St. Juste J.16Bell S.19Niakhate M.
-
27Zentner R.
Mainz
Cầu thủ dự bị
-
6Mascarell O.8Oztunali L.
-
24Oczipka B.5Boetius J-P.
-
28Schopf A.17Stoger K.
-
17Stambouli B.18Brosinski D.
-
27Schuler L.14Kunde P.
-
37Mercan L.37Dahmen F.
-
34Langer M.42Hack A.
-
25Harit A.9Glatzel R.
-
41Flick F.7Quaison R.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.8 Ghi bàn 1.1
-
2.3 Mất bàn 1.8
-
18.4 Bị sút cầu môn 12.3
-
4.4 Phạt góc 3
-
2.1 Thẻ vàng 1.7
-
12.7 Phạm lỗi 14.8
-
46.2% TL kiểm soát bóng 38%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 15% | 1~15 | 17% | 7% |
10% | 10% | 16~30 | 19% | 10% |
9% | 5% | 31~45 | 17% | 12% |
17% | 23% | 46~60 | 15% | 25% |
19% | 20% | 61~75 | 4% | 20% |
27% | 25% | 76~90 | 19% | 20% |