4
0
Hết
4 - 0
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
6 Phạt góc 3
-
3 Phạt góc nửa trận 2
-
12 Số lần sút bóng 2
-
6 Sút cầu môn 1
-
121 Tấn công 107
-
52 Tấn công nguy hiểm 28
-
51% TL kiểm soát bóng 49%
-
16 Phạm lỗi 12
-
2 Thẻ vàng 2
-
3 Sút ngoài cầu môn 0
-
3 Cản bóng 1
-
16 Đá phạt trực tiếp 19
-
48% TL kiểm soát bóng(HT) 52%
-
487 Chuyền bóng 462
-
79% TL chuyền bóng tnành công 79%
-
1 Việt vị 5
-
37 Đánh đầu 37
-
18 Đánh đầu thành công 19
-
1 Số lần cứu thua 2
-
15 Tắc bóng 15
-
9 Cú rê bóng 4
-
22 Quả ném biên 14
-
15 Tắc bóng thành công 15
-
11 Cắt bóng 9
-
3 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
Georginio Ruttier
ast: Melayro Bogarde
90'
Ryan Sessegnon
Ihlas Bebou
87'
Georginio Ruttier
Christoph Baumgartner
87'
82'
Eren Sami Dinkci
Joshua Sargent
Sargis Adamyan
Sebastian Rudy
82'
Melayro Bogarde
Pavel Kaderabek
82'
69'
Jean-Manuel Mbom
Milot Rashica
69'
Marco Friedl
Andrej Kramaric
Munas Dabbur
61'
57'
Niclas Fullkrug
Kevin Mohwald
57'
Yuya Osako
Leonardo Bittencourt
Pavel Kaderabek
51'
Munas Dabbur
ast: Ihlas Bebou
49'
46'
Romano Schmid
Milos Veljkovic
Christoph Baumgartner
44'
Ihlas Bebou
ast: Diadie Samassekou
26'
Sebastian Rudy
16'
8'
Omer Toprak
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Hoffenheim
-
1Oliver Baumann
-
28Richards C.11Grillitsch F.15Kasim A. N.
-
30John M.18Samassekou D.16Rudy S.3Kaderabek P.
-
14Baumgartner C.
-
10Dabbur M.9Bebou I.
-
19Sargent J.7Rashica M.
-
23Gebre Selassie T.35Eggestein M.6Mohwald K.10Bittencourt L.17Agu F.
-
13Veljkovic M.21Toprak O.32Friedl M.
-
1Pavlenka J.
Werder Bremen
Cầu thủ dự bị
-
32Bogarde M.30Zetterer M.
-
33Rutter G.9Selke D.
-
27Kramaric A.43Dinkci E.
-
12Philipp Pentke8Osako Y.
-
2Brenet J.36Gross C.
-
23Adamyan S.18Moisander N.
-
17Sessegnon R.34Mbom J.
-
20Schmid R.
-
11Fullkrug N.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 1.4
-
2.1 Mất bàn 0.6
-
11.8 Bị sút cầu môn 9.8
-
5.8 Phạt góc 4.3
-
2.2 Thẻ vàng 1.5
-
12.9 Phạm lỗi 11.5
-
51% TL kiểm soát bóng 45%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
7% | 16% | 1~15 | 6% | 17% |
10% | 18% | 16~30 | 14% | 6% |
20% | 14% | 31~45 | 11% | 17% |
15% | 14% | 46~60 | 25% | 22% |
15% | 18% | 61~75 | 12% | 17% |
26% | 18% | 76~90 | 30% | 15% |