4
1
Hết
4 - 1
(2 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
54' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
62' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
30' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
52' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
61' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
56' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
62' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
70' | 5-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 4-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
54' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
62' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
30' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
52' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
61' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
30' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
56' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
62' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
70' | 5-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
10 Phạt góc 4
-
5 Phạt góc nửa trận 1
-
15 Số lần sút bóng 16
-
9 Sút cầu môn 5
-
100 Tấn công 40
-
59 Tấn công nguy hiểm 20
-
60% TL kiểm soát bóng 40%
-
11 Phạm lỗi 8
-
1 Thẻ vàng 0
-
4 Sút ngoài cầu môn 6
-
2 Cản bóng 5
-
11 Đá phạt trực tiếp 15
-
69% TL kiểm soát bóng(HT) 31%
-
602 Chuyền bóng 393
-
86% TL chuyền bóng tnành công 79%
-
5 Việt vị 3
-
21 Đánh đầu 21
-
11 Đánh đầu thành công 10
-
4 Số lần cứu thua 5
-
9 Tắc bóng 15
-
10 Cú rê bóng 8
-
24 Quả ném biên 10
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
9 Tắc bóng thành công 15
-
17 Cắt bóng 20
-
3 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
Niklas Sule
Jerome Boateng
87'
81'
Munas Dabbur
Ihlas Bebou
74'
Florian Grillitsch
Diadie Samassekou
Eric Maxim Choupo-Moting
Thomas Muller
74'
Douglas Costa de Souza
Kingsley Coman
74'
74'
Ishak Belfodil
Christoph Baumgartner
Leroy Sane
Serge Gnabry
70'
Jamal Musiala
Marc Roca
69'
Serge Gnabry
ast: Kingsley Coman
63'
58'
Pavel Kaderabek
Mijat Gacinovic
58'
Kevin Vogt
Kasim Adams
Robert Lewandowski
57'
Marc Roca
53'
44'
Andrej Kramaric
ast: Ihlas Bebou
Thomas Muller
ast: Robert Lewandowski
43'
Jerome Boateng
ast: Joshua Kimmich
32'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Bayern Munich
-
1Neuer M.
-
19Davies A.27Alaba D.17Boateng J.5Pavard B.
-
22Roca M.6Kimmich J.
-
29Coman K.25Muller T.7Gnabry S.
-
9Lewandowski R.
-
9Bebou I.27Kramaric A.
-
20Gacinovic M.16Rudy S.18Samassekou D.14Baumgartner C.30John M.
-
15Kasim A. N.6Nordtveit H.38Posch S.
-
1Oliver Baumann
Hoffenheim
Cầu thủ dự bị
-
42Musiala J.35Beier M.
-
21Lucas3Kaderabek P.
-
4Sule N.32Bogarde M.
-
11Costa D.19Belfodil I.
-
10Sane L.12Philipp Pentke
-
41Richards C.22Vogt K.
-
13Choupo-Moting E. M.11Grillitsch F.
-
39Ron-Thorben Hoffmann10Dabbur M.
-
20Sarr B.23Adamyan S.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.3 Ghi bàn 1.6
-
1.1 Mất bàn 1.6
-
10.1 Bị sút cầu môn 11.9
-
8 Phạt góc 5.8
-
1.4 Thẻ vàng 2.8
-
9.9 Phạm lỗi 14.5
-
63.1% TL kiểm soát bóng 52.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 12% | 1~15 | 7% | 16% |
15% | 16% | 16~30 | 10% | 18% |
20% | 16% | 31~45 | 20% | 14% |
14% | 22% | 46~60 | 15% | 14% |
20% | 16% | 61~75 | 15% | 18% |
18% | 16% | 76~90 | 26% | 14% |