2
5
Hết
2 - 5
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
61' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
68' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
76' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
78' | 2-4 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-5 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
61' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
69' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
77' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
78' | 2-4 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-5 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
60' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
69' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
77' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
78' | 2-4 | - - - | - - - | |||||
85' | 2-5 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
61' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
68' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
76' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
78' | 2-4 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-5 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
61' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
69' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
77' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
78' | 2-4 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-5 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
61' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
69' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
76' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
78' | 2-4 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-5 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
4 Phạt góc 3
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
9 Số lần sút bóng 16
-
3 Sút cầu môn 8
-
89 Tấn công 144
-
36 Tấn công nguy hiểm 49
-
41% TL kiểm soát bóng 59%
-
13 Phạm lỗi 17
-
1 Thẻ vàng 1
-
3 Sút ngoài cầu môn 3
-
3 Cản bóng 5
-
17 Đá phạt trực tiếp 15
-
38% TL kiểm soát bóng(HT) 62%
-
438 Chuyền bóng 649
-
82% TL chuyền bóng tnành công 88%
-
1 Việt vị 1
-
18 Đánh đầu 18
-
7 Đánh đầu thành công 11
-
3 Số lần cứu thua 1
-
20 Tắc bóng 15
-
12 Cú rê bóng 21
-
14 Quả ném biên 10
-
20 Tắc bóng thành công 15
-
10 Cắt bóng 12
-
1 Kiến tạo 3
- More
Tình hình chính
Maximilian Mittelstadt
Peter Pekarik
85'
85'
Youssoufa Moukoko
Erling Haland
85'
Nico Schulz
Raphael Guerreiro
Deyovaisio Zeefuik
Marvin Plattenhardt
85'
79'
Erling Haland
ast: Jude Bellingham
Matheus Cunha
79'
77'
Giovanni Reyna
Marco Reus
76'
Lukasz Piszczek
Emre Can
Eduard Lowen
Vladimir Darida
76'
Mathew Leckie
Dodi Lukebakio Ngandoli
76'
Jessic Ngankam
Krzysztof Piatek
75'
70'
Raphael Guerreiro
62'
Erling Haland
62'
Jude Bellingham
Mahmoud Dahoud
Matheus Cunha
61'
49'
Erling Haland
ast: Julian Brandt
47'
Erling Haland
ast: Emre Can
Matheus Cunha
ast: Dodi Lukebakio Ngandoli
33'
10'
Raphael Guerreiro
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Hertha BSC Berlin
-
1Schwolow A.
-
21Plattenhardt M.14Alderete O.20Boyata D.2Pekarik P.
-
10Cunha M.8Guendouzi M.5Stark N.6Darida V.
-
9Piatek K.11Lukebakio D.
-
11Reus M.94Haaland E.19Brandt J.
-
24Meunier T.28Witsel A.8Dahoud M.13Guerreiro R.
-
23Can E.15Hummels M.16Akanji M.
-
1Burki R.
Borussia Dortmund
Cầu thủ dự bị
-
42Zeefuik D.10Hazard T.
-
23Lowen E.14Schulz N.
-
16Dilrosun J.22Bellingham J.
-
27Ngankam J.30Passlack F.
-
17Mittelstadt M.7Sancho J.
-
7Leckie M.32Reyna G.
-
31Dardai M.18Moukoko Y.
-
22Jarstein R.35Hitz M.
-
29Tousart L.26Piszczek L.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 2
-
2.4 Mất bàn 1.1
-
13.3 Bị sút cầu môn 8
-
4.9 Phạt góc 6.5
-
1.7 Thẻ vàng 1.2
-
13.8 Phạm lỗi 9.9
-
51.5% TL kiểm soát bóng 63.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 11% | 1~15 | 8% | 15% |
10% | 12% | 16~30 | 8% | 13% |
25% | 22% | 31~45 | 20% | 17% |
17% | 22% | 46~60 | 21% | 15% |
12% | 8% | 61~75 | 15% | 15% |
25% | 22% | 76~90 | 24% | 23% |