0
2
Hết
0 - 2
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
46' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
84' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
46' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
46' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 2
-
6 Phạt góc nửa trận 1
-
9 Số lần sút bóng 6
-
5 Sút cầu môn 4
-
140 Tấn công 149
-
78 Tấn công nguy hiểm 47
-
51% TL kiểm soát bóng 49%
-
14 Phạm lỗi 10
-
1 Thẻ vàng 1
-
4 Sút ngoài cầu môn 2
-
13 Đá phạt trực tiếp 16
-
52% TL kiểm soát bóng(HT) 48%
-
2 Việt vị 3
-
2 Số lần cứu thua 4
- More
Tình hình chính
Matteo Tomicek
85'
75'
Matic Vrbanec
48'
Ivan Bozic
45+1'
Ivan Bozic
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1.3
-
1.8 Mất bàn 0.8
-
12.2 Bị sút cầu môn 10.7
-
4.4 Phạt góc 5.6
-
2.3 Thẻ vàng 2.1
-
14.9 Phạm lỗi 11.3
-
51% TL kiểm soát bóng 50.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 18% | 1~15 | 5% | 13% |
20% | 12% | 16~30 | 16% | 8% |
11% | 18% | 31~45 | 27% | 18% |
9% | 12% | 46~60 | 16% | 21% |
13% | 18% | 61~75 | 16% | 18% |
27% | 21% | 76~90 | 18% | 18% |