1
1
Hết
1 - 1
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
33' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
30' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
33' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 2
-
0 Phạt góc nửa trận 2
-
22 Số lần sút bóng 11
-
6 Sút cầu môn 5
-
113 Tấn công 94
-
79 Tấn công nguy hiểm 50
-
55% TL kiểm soát bóng 45%
-
11 Phạm lỗi 13
-
2 Thẻ vàng 3
-
16 Sút ngoài cầu môn 6
-
13 Đá phạt trực tiếp 15
-
51% TL kiểm soát bóng(HT) 49%
-
4 Việt vị 0
-
4 Số lần cứu thua 4
- More
Tình hình chính
54'
Goran Jozinovic
51'
Ivan Borna Jelic Balta
47'
Marko Pejic
Rok Kronaveter
45'
35'
Dare Vrsic
Nemanja Mitrovic
35'
Ziga Obreht
14'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 2.2
-
1.3 Mất bàn 1
-
11.3 Bị sút cầu môn 10.5
-
4.4 Phạt góc 5.1
-
1.4 Thẻ vàng 1.8
-
14.9 Phạm lỗi 13.5
-
56.2% TL kiểm soát bóng 43%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 8% | 1~15 | 12% | 14% |
13% | 10% | 16~30 | 16% | 17% |
22% | 21% | 31~45 | 20% | 14% |
13% | 21% | 46~60 | 9% | 24% |
15% | 13% | 61~75 | 20% | 12% |
20% | 24% | 76~90 | 20% | 17% |