10
0
Hết
10 - 0
(4 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
08' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 4-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 6-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 7-0 | - - - | - - - | |||||
68' | 8-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 9-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 10-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
08' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 4-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 6-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 7-0 | - - - | - - - | |||||
68' | 8-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 9-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 10-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 3
-
4 Phạt góc nửa trận 0
-
23 Số lần sút bóng 8
-
12 Sút cầu môn 2
-
119 Tấn công 101
-
83 Tấn công nguy hiểm 37
-
62% TL kiểm soát bóng 38%
-
0 Thẻ vàng 1
-
11 Sút ngoài cầu môn 6
-
62% TL kiểm soát bóng(HT) 38%
- More
Tình hình chính
75'
69'
63'
60'
53'
Fortelny
50'
Turyna
37'
Turyna
24'
Polidar
10'
Polidar
7'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.3 Ghi bàn 1.1
-
1.2 Mất bàn 2
-
9.3 Bị sút cầu môn 13.2
-
3.2 Phạt góc 4.8
-
1 Thẻ vàng 1.2
-
47.6% TL kiểm soát bóng 49%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 12% | 1~15 | 23% | 17% |
14% | 20% | 16~30 | 7% | 13% |
12% | 6% | 31~45 | 38% | 19% |
18% | 29% | 46~60 | 11% | 18% |
22% | 14% | 61~75 | 11% | 17% |
20% | 16% | 76~90 | 7% | 14% |