3
1
Hết
3 - 1
(3 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 3-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
85' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 3-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
81' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 4
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
10 Số lần sút bóng 8
-
6 Sút cầu môn 3
-
84 Tấn công 80
-
47 Tấn công nguy hiểm 39
-
54% TL kiểm soát bóng 46%
-
16 Phạm lỗi 14
-
0 Thẻ vàng 1
-
4 Sút ngoài cầu môn 5
-
20 Đá phạt trực tiếp 17
-
58% TL kiểm soát bóng(HT) 42%
-
1 Việt vị 6
-
2 Số lần cứu thua 2
- More
Tình hình chính
Filip Kubala
Lukas Sadilek
89'
Jan Kalabiska
Patrik Simko
89'
85'
Joss Didiba Moudoumbou
Vaclav Jurecka
Milan Petrzela
71'
Rigino Cicilia
Jan Kliment
71'
67'
Tomas Rataj
Jiri Texl
67'
Vaclav Jurena
Lukas Holik
Jan Navratil
Patrik Hellebrand
65'
46'
Adam Scudla
Matej Hrabina
30'
Lukas Holik
Lukas Sadilek
25'
Lukas Sadilek
ast: Marek Havlik
24'
Stanislav Hofmann
14'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Synot Slovacko
-
91Bajza P.
-
16Simko P.3Kadlec M.6Hofmann S.23Reinberk P.
-
28Danicek V.20Havlik M.
-
182Sadilek L.17Hellebrand P.11Petrzela M.
-
9Kliment J.
-
77Djordjic B.8Holik Lu.
-
9Hrabina M.11Tiehi C.7Zavadil P.47Texl J.20Mondek K.
-
3Didiba J.5Zidek J.4Vecerka D.
-
30Fendrich V.
Opava
Cầu thủ dự bị
-
22Cicilia R.21Jurena V.
-
15Jurecka V.18Rataj T.
-
19Kalabiska J.6Reznicek J.
-
13Kohut M.25Scudla A.
-
26Kubala F.1Srom V.
-
10Navratil J.24Filip Jelinek
-
25Nemrava V.16Nataniel Wybraniec
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.1 Ghi bàn 0.9
-
1 Mất bàn 2
-
7.8 Bị sút cầu môn 10.2
-
5.4 Phạt góc 3.9
-
2.6 Thẻ vàng 2.2
-
14.9 Phạm lỗi 16.2
-
53.2% TL kiểm soát bóng 48%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 8% | 1~15 | 11% | 9% |
15% | 16% | 16~30 | 13% | 6% |
13% | 13% | 31~45 | 18% | 18% |
20% | 2% | 46~60 | 18% | 13% |
11% | 33% | 61~75 | 18% | 18% |
24% | 25% | 76~90 | 21% | 34% |