2
1
Hết
2 - 1
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
74' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
75' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 7
-
3 Phạt góc nửa trận 1
-
9 Số lần sút bóng 11
-
3 Sút cầu môn 6
-
107 Tấn công 112
-
54 Tấn công nguy hiểm 48
-
56% TL kiểm soát bóng 44%
-
13 Phạm lỗi 12
-
2 Thẻ vàng 3
-
6 Sút ngoài cầu môn 5
-
19 Đá phạt trực tiếp 14
-
63% TL kiểm soát bóng(HT) 37%
-
2 Việt vị 6
-
6 Số lần cứu thua 0
- More
Tình hình chính
Borek Dockal
90+4'
87'
Dominik Plestil
Jakub Podany
Matej Polidar
Ladislav Krejci
87'
80'
Tomas Hubschman
79'
Tomas Cvancara
79'
Jaroslav Zeleny
Vaclav Pilar
Filip Soucek
Michal Travnik
79'
76'
Tomas Cvancara
Dominik Plechaty
67'
65'
Martin Dolezal
Robert Hruby
65'
Tomas Cvancara
Ivan Schranz
Libor Kozak
Lukas Julis
56'
41'
David Stepanek
Adam Hlozek
ast: Michal Travnik
34'
Lukas Julis
ast: Adam Hlozek
30'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Sparta Prague
-
29Heca M.
-
15Hanousek M.3Celustka O.5Plechaty D.16Sacek M.
-
10Dockal B.37Krejci L. II.
-
9Krejci L.25Travnik M.20Hlozek A.
-
39Julis L.
-
26Schranz I.
-
21Ladra T.8Hruby R.7Povazanec J.11Pilar V.
-
3Hubschman T.
-
28Haitl P.22Martinec J.5Stepanek D.39Podany J.
-
30Hruby V.
FK Baumit Jablonec
Cầu thủ dự bị
-
18Kozak L.23Cvancara T.
-
13Lischka D.15Dolezal M.
-
11Minchev M.1Hanus J.
-
7Karlsson D.M.9Jerabek M.
-
1Nita F.16Krob J.
-
24Polidar M.24Plestil D.
-
6Soucek F.12Zeleny J.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
3 Ghi bàn 1.7
-
1 Mất bàn 1
-
7.1 Bị sút cầu môn 10.3
-
5.5 Phạt góc 6.2
-
1.6 Thẻ vàng 1.2
-
12 Phạm lỗi 13.3
-
58% TL kiểm soát bóng 50.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 5% | 1~15 | 15% | 14% |
14% | 8% | 16~30 | 5% | 21% |
24% | 21% | 31~45 | 20% | 17% |
14% | 27% | 46~60 | 23% | 17% |
12% | 8% | 61~75 | 10% | 14% |
22% | 29% | 76~90 | 25% | 14% |