4
1
Hết
4 - 1
(2 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
72' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
72' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 1
-
4 Phạt góc nửa trận 0
-
14 Số lần sút bóng 6
-
9 Sút cầu môn 4
-
80 Tấn công 80
-
66 Tấn công nguy hiểm 55
-
50% TL kiểm soát bóng 50%
-
8 Phạm lỗi 10
-
1 Thẻ vàng 3
-
5 Sút ngoài cầu môn 2
-
20 Đá phạt trực tiếp 12
-
50% TL kiểm soát bóng(HT) 50%
-
2 Việt vị 5
-
3 Số lần cứu thua 2
- More
Tình hình chính
Jakub Povazanec
90'
Jan Krob
Jakub Podany
90'
78'
Bojan Djordjic
Jan Reznicek
Ivan Schranz
ast: Robert Hruby
74'
Martin Dolezal
Tomas Cvancara
72'
Vaclav Pilar
Tomas Ladra
72'
67'
Vilem Fendrich
Robert Hruby
Jaroslav Zeleny
61'
60'
Dalibor Vecerka
56'
Rene Dedic
Bartosz Pikul
56'
Stepan Harazim
Karol Mondek
46'
Matej Hrabina
Matej Helesic
42'
Bartosz Pikul
ast: Jiri Texl
Tomas Hubschman
38'
30'
Jan Reznicek
David Stepanek
25'
Joss Didiba Moudoumbou
3'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
FK Baumit Jablonec
-
30Hruby R.
-
39Podany J.5Stepanek D.22Martinec J.20Holik L.
-
12Zeleny J.7Povazanec J.3Hubschman T.21Ladra T.
-
23Cvancara T.26Schranz I.
-
21Jurena V.23Pikul B.
-
20Mondek K.47Texl J.8Holik Lu.6Reznicek J.27Helesic M.
-
4Vecerka D.5Zidek J.3Didiba J.
-
30Fendrich V.
Opava
Cầu thủ dự bị
-
15Dolezal M.26Dedic R.
-
28Haitl P.77Djordjic B.
-
1Hanus J.2Harazim S.
-
9Jerabek M.9Hrabina M.
-
16Krob J.90Koschatzky T.
-
11Pilar V.22Lasak K.
-
7Zavadil P.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 1.1
-
1.2 Mất bàn 1.5
-
10.7 Bị sút cầu môn 9.8
-
5.6 Phạt góc 4.6
-
1.4 Thẻ vàng 1.4
-
14.4 Phạm lỗi 17.2
-
50.1% TL kiểm soát bóng 48.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 14% | 1~15 | 10% | 12% |
2% | 21% | 16~30 | 13% | 10% |
22% | 14% | 31~45 | 20% | 18% |
25% | 19% | 46~60 | 16% | 10% |
11% | 14% | 61~75 | 22% | 14% |
22% | 14% | 76~90 | 16% | 33% |