1
1
Hết
1 - 1
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 0
-
3 Phạt góc nửa trận 0
-
7 Số lần sút bóng 5
-
3 Sút cầu môn 2
-
104 Tấn công 119
-
59 Tấn công nguy hiểm 45
-
50% TL kiểm soát bóng 50%
-
16 Phạm lỗi 16
-
5 Thẻ vàng 3
-
4 Sút ngoài cầu môn 3
-
19 Đá phạt trực tiếp 17
-
52% TL kiểm soát bóng(HT) 48%
-
1 Việt vị 0
-
1 Số lần cứu thua 3
- More
Tình hình chính
Michal Kohut
88'
83'
Michal Jerabek
Ivan Schranz
Michal Kohut
Milan Petrzela
81'
Jan Kliment
Lukas Sadilek
81'
80'
Jan Chramosta
Marek Havlik
77'
74'
Vladimir Jovovic
Libor Holik
73'
Jan Chramosta
Jakub Podany
71'
Milos Kratochvil
64'
Tomas Ladra
Robert Hruby
Patrik Hellebrand
Vlastimil Danicek
64'
Vlastimil Danicek
63'
Petr Reinberk
57'
Rigino Cicilia
57'
Jan Kalabiska
Josef Divisek
55'
Rigino Cicilia
49'
44'
Libor Holik
33'
Robert Hruby
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Synot Slovacko
-
25Nemrava V.
-
14Divisek J.3Kadlec M.6Hofmann S.23Reinberk P.
-
28Danicek V.20Havlik M.
-
10Navratil J.18Sadilek L.11Petrzela M.
-
22Cicilia R.
-
26Schranz I.
-
10Kratochvil M.30Hruby R.12Zeleny J.
-
3Hubschman T.7Povazanec J.
-
20Holik L.22Martinec J.27Kubista V.39Podany J.
-
1Hanus J.
FK Baumit Jablonec
Cầu thủ dự bị
-
91Bajza P.19Chramosta J.
-
17Hellebrand P.23Cvancara T.
-
19Kalabiska J.1Hanus J.
-
9Kliment J.9Jerabek M.
-
13Kohut M.25Jovovic V.
-
24Rezek J.16Krob J.
-
16Simko P.21Ladra T.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.1 Ghi bàn 0.7
-
1.4 Mất bàn 1.6
-
10.3 Bị sút cầu môn 10.6
-
5.3 Phạt góc 4.2
-
1.7 Thẻ vàng 1.9
-
12.5 Phạm lỗi 12.4
-
54.7% TL kiểm soát bóng 47.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 8% | 1~15 | 13% | 12% |
15% | 16% | 16~30 | 4% | 20% |
13% | 13% | 31~45 | 18% | 16% |
20% | 2% | 46~60 | 30% | 20% |
11% | 33% | 61~75 | 11% | 14% |
24% | 25% | 76~90 | 20% | 14% |