Live
Trực tiếp
Hoạt hình
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
Tình hình chính
Rasmussen
89'
54'
Koch
Madsen
53'
50'
Meedom
47'
Koch
Andersen
46'
35'
Meedom
20'
Meedom
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.2
Ghi bàn
1.2
-
2.3
Mất bàn
3.4
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi |
Mất |
Giờ |
Ghi |
Mất |
9% |
15% |
1~15 |
14% |
14% |
11% |
13% |
16~30 |
14% |
14% |
19% |
23% |
31~45 |
17% |
15% |
23% |
18% |
46~60 |
28% |
18% |
12% |
15% |
61~75 |
8% |
13% |
23% |
11% |
76~90 |
14% |
26% |