1
0
Hết
1 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
36' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
35' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
35' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
36' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
35' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
35' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 14
-
1 Phạt góc nửa trận 5
-
8 Số lần sút bóng 21
-
0 Sút cầu môn 4
-
116 Tấn công 141
-
44 Tấn công nguy hiểm 93
-
36% TL kiểm soát bóng 64%
-
11 Phạm lỗi 16
-
2 Thẻ vàng 1
-
8 Sút ngoài cầu môn 11
-
0 Cản bóng 6
-
44% TL kiểm soát bóng(HT) 56%
-
286 Chuyền bóng 496
-
66% TL chuyền bóng tnành công 80%
-
1 Việt vị 0
-
36 Đánh đầu 36
-
19 Đánh đầu thành công 17
-
4 Số lần cứu thua 0
-
9 Tắc bóng 24
-
8 Cú rê bóng 14
-
21 Quả ném biên 26
-
9 Tắc bóng thành công 24
-
5 Cắt bóng 12
- More
Tình hình chính
90'
Konstantinos Laifis
Marko Bakic
90'
Arfang El Hadji Gueye
Fabrice Nkoro Olinga
89'
78'
Laurent Jans
Nicolas Raskin
Hamdi Harbaoui
Serge tabekou
78'
Fabrice Nkoro Olinga
73'
66'
William Balikwisha
Hugo Siquet
Darly NLandu
Xadas
66'
59'
Abdoul Tapsoba
Mehdi Carcela-Gonzalez
Hugo Siquet
37'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Royal Excel Mouscron
-
16Koffi H.
-
11Mohamed D.5Agouzoul S.54Lepoint C.13Ciranni A.
-
6Hocko D.10Bakic M.
-
7Olinga F.23Xadas70Tabekou S.
-
20Da Costa J.
-
14Klauss J.17Jackson Muleka Kyanvubu
-
10Carcela-Gonzalez M.
-
41Siquet H.26Raskin N.8Cimirot G.22Lestienne M.
-
5Sissako M.20Bokadi M.34Konstantinos Laifis
-
16Bodart A.
Standard Liege
Cầu thủ dự bị
-
4Arfang El Hadji Gueye32Balikwisha M.
-
14Faraj I.33Damjan Pavlovic
-
29Badibanga B.23Tapsoba A.
-
9Harbaoui H.1Gillet J.
-
31Gnohere H.11Balikwisha W.
-
21Nick Gillekens6Dussenne N.
-
39Nlandu D.27Jans L.
-
21Fai C.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1.7
-
1.6 Mất bàn 1.7
-
12.5 Bị sút cầu môn 13.5
-
4.8 Phạt góc 4.3
-
2.7 Thẻ vàng 2.1
-
15.3 Phạm lỗi 13
-
41% TL kiểm soát bóng 51.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 7% | 1~15 | 10% | 14% |
16% | 11% | 16~30 | 5% | 10% |
16% | 13% | 31~45 | 20% | 16% |
25% | 23% | 46~60 | 27% | 22% |
13% | 25% | 61~75 | 10% | 16% |
13% | 17% | 76~90 | 27% | 20% |