5
1
Hết
5 - 1
(3 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
08' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
20' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
42' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
68' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
07' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
08' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
26' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-1 | - - - | - - - | |||||
71' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 1
-
0 Phạt góc nửa trận 1
-
19 Số lần sút bóng 13
-
11 Sút cầu môn 3
-
106 Tấn công 132
-
40 Tấn công nguy hiểm 42
-
49% TL kiểm soát bóng 51%
-
8 Sút ngoài cầu môn 10
-
55% TL kiểm soát bóng(HT) 45%
- More
Tình hình chính
Darren Christie
ast: Iain Anderson
90+1'
Aidan Smith
ast: Nathan Flanagan
72'
Tony Wallace
ast: Aidan Smith
27'
Tony Wallace
ast: Owen Moxon
10'
Nathan Flanagan
ast: Owen Moxon
8'
7'
Mark McGuigan
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 0.9
-
1.2 Mất bàn 1.6
-
8.9 Bị sút cầu môn 12
-
4.5 Phạt góc 4.6
-
2.2 Thẻ vàng 2
-
48.5% TL kiểm soát bóng 47.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 14% | 1~15 | 14% | 16% |
11% | 12% | 16~30 | 20% | 4% |
11% | 26% | 31~45 | 16% | 26% |
19% | 12% | 46~60 | 10% | 26% |
13% | 12% | 61~75 | 24% | 10% |
27% | 19% | 76~90 | 16% | 18% |