2
3
Hết
2 - 3
(2 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
15' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
42' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
69' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
87' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
15' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
42' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
73' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
87' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 3
-
3 Phạt góc nửa trận 1
-
9 Số lần sút bóng 10
-
5 Sút cầu môn 6
-
124 Tấn công 119
-
66 Tấn công nguy hiểm 47
-
44% TL kiểm soát bóng 56%
-
1 Thẻ vàng 4
-
2 Thẻ đỏ 0
-
4 Sút ngoài cầu môn 4
-
41% TL kiểm soát bóng(HT) 59%
- More
Tình hình chính
90+1'
Andy Graham
85'
Innes Murray
Rhys McCabe
85'
77'
Liam Buchanan
ast: Ray Grant
48'
Lee Connelly
Stephen Ayo Obileye
45+1'
44'
Lee Connelly
ast: Kevin Cawley
Euan East
ast: Connor Shields
37'
32'
Jon Robertson
20'
Innes Murray
ast: Innes Cameron
William Gibson
15'
Adedapo Mebude
ast: Euan East
11'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.1 Ghi bàn 1.3
-
1.2 Mất bàn 2.1
-
10 Bị sút cầu môn 11.2
-
3.8 Phạt góc 3.5
-
1.8 Thẻ vàng 2.5
-
43.5% TL kiểm soát bóng 45.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 6% | 1~15 | 12% | 10% |
14% | 18% | 16~30 | 9% | 6% |
11% | 8% | 31~45 | 17% | 13% |
23% | 12% | 46~60 | 12% | 28% |
21% | 22% | 61~75 | 21% | 8% |
16% | 34% | 76~90 | 26% | 32% |