4
1
Hết
4 - 1
(2 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
09' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
43' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
56' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
69' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
09' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
43' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
56' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
65' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
85' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 3
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
10 Số lần sút bóng 7
-
5 Sút cầu môn 5
-
94 Tấn công 111
-
30 Tấn công nguy hiểm 55
-
49% TL kiểm soát bóng 51%
-
0 Thẻ vàng 4
-
5 Sút ngoài cầu môn 2
-
53% TL kiểm soát bóng(HT) 47%
- More
Tình hình chính
84'
Nicky Jamieson
Luke McCowan
ast: Tom Walsh
69'
67'
Innes Cameron
Aaron Muirhead
62'
61'
Steven Hetherington
59'
Edin Lynch
Luke McCowan
ast: Tom Walsh
30'
11'
Alan Trouten
Tom Walsh
6'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 1.1
-
1.6 Mất bàn 2
-
10.8 Bị sút cầu môn 12.5
-
4.8 Phạt góc 3.4
-
1.6 Thẻ vàng 1.6
-
6 Phạm lỗi 9.5
-
47.3% TL kiểm soát bóng 43.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 23% | 1~15 | 14% | 10% |
16% | 23% | 16~30 | 9% | 6% |
3% | 11% | 31~45 | 17% | 16% |
12% | 16% | 46~60 | 12% | 26% |
29% | 7% | 61~75 | 21% | 8% |
29% | 16% | 76~90 | 24% | 32% |